Vịt Cái Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vịt cái" thành Tiếng Anh
duck là bản dịch của "vịt cái" thành Tiếng Anh.
vịt cái + Thêm bản dịch Thêm vịt cáiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
duck
nounfemale duck
Chỉ tới khi tôi xử xong mấy ả vịt cái.
Just until I get my ducks in a row.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vịt cái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vịt cái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vịt Cái Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Vịt Cái In English - Duck - Glosbe Dictionary
-
Vịt Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vịt Cái Tiếng Anh Là Gì ? Gọi Tên Tiếng Anh Giống Đực Và Cái Của ...
-
Con Vịt Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Vịt đực, Vịt Cái & Vịt Con
-
Gọi Tên Tiếng Anh Giống đực Và Cái Của động Vật - VnExpress
-
Con Vịt Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bản Dịch Của Duck – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
( Con Vịt Tiếng Anh Là Gì - Duck Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
CON VỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Vịt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì Và Cách Gọi Một Số Con Vật Khác