Vít Ren đầu Côn Chìm - TNTE CO
Có thể bạn quan tâm
VÍT REN ĐẦU CÔN CHÌM
Chất liệu: Thép mạ kẽm, Inox
Tiêu Chuẩn: DIN7982
Thông số kỹ thuật:
d | dk max. | k max. | y max. |
2,9 | 5.5 | 1.7 | 2.6 |
3,5 | 6.8 | 2.1 | 3.2 |
3,9 | 7.5 | 2.3 | 3.5 |
4,2 | 8.1 | 2.5 | 3.7 |
4,8 | 9.5 | 3 | 4.3 |
5,5 | 10.8 | 3.4 | 5 |
6,3 | 12.4 | 3.8 | 6 |
Thông tin sản phẩm thép mạ kẽm:
d x l | Mã đặt hàng | Số lượng/hộp | Khối lượng(kg)/hộp |
2,9 x 7 | 07982,290065Z | 200 | 0,08 |
2,9 x 10 | 07982,290095Z | 200 | 0,10 |
2,9 x 13 | 07982,29013 Z | 200 | 0,12 |
2,9 x 16 | 07982,29016 Z | 200 | 0,14 |
2,9 x 19 | 07982,29019 Z | 200 | 0,16 |
3,5 x 10 | 07982,350095Z | 200 | 0,14 |
3,5 x 13 | 07982,35013 Z | 200 | 0,18 |
3,5 x 16 | 07982,35016 Z | 200 | 0,22 |
3,5 x 19 | 07982,35019 Z | 200 | 0,24 |
3,5 x 25 | 07982,35025 Z | 200 | 0,30 |
3,5 x 32 | 07982,35032 Z | 200 | 0,36 |
3,5 x 38 | 07982,35038 Z | 200 | 0,46 |
3,9 x 10 | 07982,390095Z | 200 | 0,14 |
3,9 x 13 | 07982,39013 Z | 200 | 0,22 |
3,9 x 16 | 07982,39016 Z | 200 | 0,24 |
3,9 x 19 | 07982,39019 Z | 200 | 0,28 |
3,9 x 22 | 07982,39022 Z | 200 | 0,32 |
3,9 x 25 | 07982,39025 Z | 200 | 0,38 |
3,9 x 32 | 07982,39032 Z | 200 | 0,44 |
3,9 x 38 | 07982,39038 Z | 200 | 0,52 |
3,9 x 45 | 07982,39045 Z | 200 | 0,44 |
4,2 x 13 | 07982,42013 Z | 200 | 0,26 |
4,2 x 16 | 07982,42016 Z | 200 | 0,28 |
4,2 x 19 | 07982,42019 Z | 200 | 0,32 |
4,2 x 22 | 07982,42022 Z | 200 | 0,38 |
4,2 x 25 | 07982,42025 Z | 200 | 0,42 |
4,2 x 32 | 07982,42032 Z | 200 | 0,50 |
4,2 x 38 | 07982,42038 Z | 200 | 0,62 |
4,2 x 45 | 07982,42045 Z | 200 | 0,72 |
4,2 x 50 | 07982,42050 Z | 200 | 0,78 |
4,2 x 60 | 07982,42060 Z | 200 | 0,96 |
4,8 x 13 | 07982,48013 Z | 200 | 0,36 |
4,8 x 16 | 07982,48016 Z | 200 | 0,38 |
4,8 x 19 | 07982,48019 Z | 200 | 0,46 |
4,8 x 22 | 07982,48022 Z | 200 | 0,54 |
4,8 x 25 | 07982,48025 Z | 200 | 0,60 |
4,8 x 32 | 07982,48032 Z | 200 | 0,70 |
4,8 x 38 | 07982,48038 Z | 200 | 0,84 |
4,8 x 45 | 07982,48045 Z | 200 | 0,94 |
4,8 x 50 | 07982,48050 Z | 200 | 1,06 |
4,8 x 60 | 07982,48060 Z | 200 | 1,26 |
5,5 x 16 | 07982,55016 Z | 200 | 0,50 |
5,5 x 19 | 07982,55019 Z | 200 | 0,64 |
5,5 x 22 | 07982,55022 Z | 200 | 0,66 |
5,5 x 25 | 07982,55025 Z | 200 | 0,72 |
5,5 x 32 | 07982,55032 Z | 200 | 0,90 |
5,5 x 38 | 07982,55038 Z | 200 | 1,10 |
5,5 x 45 | 07982,55045 Z | 200 | 1,24 |
5,5 x 50 | 07982,55050 Z | 200 | 1,30 |
5,5 x 60 | 07982,55060 Z | 200 | 1,66 |
6,3 x 25 | 07982,63025 Z | 200 | 0,94 |
6,3 x 32 | 07982,63032 Z | 200 | 1,26 |
6,3 x 38 | 07982,63038 Z | 200 | 1,54 |
6,3 x 45 | 07982,63045 Z | 200 | 1,70 |
6,3 x 50 | 07982,63050 Z | 200 | 1,86 |
6,3 x 60 | 07982,63060 Z | 200 | 2,28 |
6,3 x 70 | 07982,63070 Z | 200 | 2,68 |
6,3 x 80 | 07982,63080 Z | 200 | 2,96 |
6,3 x 90 | 07982,63090 Z | 200 | 3,48 |
Từ khóa » Tiêu Chuẩn Vít đầu Chìm
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 50:1986 Vít đầu Chìm - Kết Cấu Và Kích ...
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 50:1986 Vít đầu Chìm-Kết Cấu Và Kích ...
-
Vít đầu Chìm | Lidovit
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 2505:1978 Về Đinh Vít đầu Chìm
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 50:1986 Về Vít đầu Chìm - Kết Cấu Và ...
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 2505:1978 Về Đinh Vít đầu Chìm
-
Tiêu Chuẩn Vít đầu Chìm - Blog Thông Tin Cơ Khí
-
Tiêu Chuẩn Bu Lông Lục Giác Chìm
-
Vít Chìm 4 Cạnh đầu Bằng M3. DIN 965, SUS 304 (100 Cái) - Shopee
-
10 Pcs Lớp 10.9 Tiêu Chuẩn Anh Lục Giác Chìm Vít Đầu Phẳng Vít ...
-
Tiêu Chuẩn Bu Lông Lục Giác Chìm - Vật Tư Phúc Lâm
-
[Bạn Có Biết] Các Loại Kích Thước Bu Lông Lục Giác Được Sử ...
-
Vít Lục Giác Chìm