VND / SGD (Việt Nam đồng / Đô La Singapore) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Việt Nam đồng sang Đô la Singapore Từ Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Singapore (SGD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Việt Nam đồng = 0,0000565699 -0,0000001229 (-0,21671%) Đô la Singapore Việt Nam đồng sang Đô la Singapore sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 21st Tháng mười hai 2024 06:39 UTC SGD to VND list
1 VND sang SGD, Tháng mười một 2021
1 VND sang SGD, Tháng Mười 2021
1 VND sang SGD, Tháng Chín 2021
1 VND sang SGD, tháng Tám 2021
1 VND sang SGD, Tháng Bảy 2021
1 VND sang SGD, Tháng Sáu 2021
1 VND sang SGD, Tháng Năm 2021
1 VND sang SGD, Tháng Tư 2021
1 VND sang SGD, Tháng Ba 2021
1 VND sang SGD, Tháng Hai 2021
1 VND sang SGD, Tháng Giêng 2021
- 1 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore Hiệu suất
- So sánh tỷ giá VND và SGD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi VND sang SGD
- Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác VND thành SGD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang SGD
- Bình luận
1 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 0,000057001 | 0,0000573458 | 0,0000577853 |
Thấp nhất | 0,000056396 | 0,0000560953 | 0,000055204 |
Trung bình | 0,0000567638 | 0,0000566733 | 0,0000565186 |
Biến động | 0,15796% | 0,22361% | -1,0404% |
So sánh tỷ giá VND và SGD
Giá | Việt Nam đồng | Phí giao dịch | Đô la Singapore |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 VND | N/A | 0,0000565699 SGD |
1% | 1 VND | 0,01 VND | 0,0000560042 SGD |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 VND | 0,02 VND | 0,0000554385 SGD |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 VND | 0,03 VND | 0,0000548728 SGD |
4% | 1 VND | 0,04 VND | 0,0000543071 SGD |
5%(Quầy hàng) | 1 VND | 0,05 VND | 0,0000537414 SGD |
Tỷ giá hối đoái VND và SGD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Việt Nam đồng | Đô la Singapore | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 VND = | 0,0000565699 | -0,0000001229 | -0,21671% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 VND = | 0,0000566927 | -0,0000001835 | -0,3226% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 VND = | 0,0000568762 | -0,0000000724 | -0,12711% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 VND = | 0,0000569486 | 0,0000000571 | 0,10028% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 VND = | 0,0000568916 | -0,0000000189 | -0,03322% |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 VND = | 0,0000569105 | -0,0000000043 | -0,00749% |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 VND = | 0,0000569147 | -0,000000009 | -0,01575% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 VND = | 0,0000569237 | 0,0000000377 | 0,06627% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 VND = | 0,000056886 | -0,000000115 | -0,20179% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 VND = | 0,000057001 | 0,0000002499 | 0,44027% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 VND = | 0,0000567511 | -0,0000000314 | -0,05522% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 VND = | 0,0000567825 | -0,0000000425 | -0,07482% |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 VND = | 0,000056825 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 VND = | 0,000056825 | 0,0000000903 | 0,15918% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 VND = | 0,0000567347 | -0,000000038 | -0,06702% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 VND sang SGD, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,000059009 SGD |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,000060114 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000602336 SGD trên Tháng mười hai 02 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,000059009 SGD trên Tháng mười hai 31 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 0,000060134 SGD |
30 Tháng mười một tỷ giá | 0,000059238 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000604648 SGD trên Tháng mười một 26 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,000059238 SGD trên Tháng mười một 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 0,0000593103 SGD |
31 Tháng Mười tỷ giá | 0,0000596746 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000597013 SGD trên Tháng Mười 06 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000590391 SGD trên Tháng Mười 20 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 0,0000596483 SGD |
30 Tháng Chín tỷ giá | 0,000059073 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000598406 SGD trên Tháng Chín 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000588988 SGD trên Tháng Chín 05 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 0,000058958 SGD |
31 tháng Tám tỷ giá | 0,0000590133 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000598121 SGD trên tháng Tám 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000588551 SGD trên tháng Tám 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,000059 SGD |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,0000586192 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000593204 SGD trên Tháng Bảy 20 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000584704 SGD trên Tháng Bảy 05 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,093% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,0000584398 SGD |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,000057395 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000585035 SGD trên Tháng Sáu 21 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,000057395 SGD trên Tháng Sáu 01 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,33% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 0,0000573011 SGD |
31 Tháng Năm tỷ giá | 0,0000574398 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000579533 SGD trên Tháng Năm 04 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000573011 SGD trên Tháng Năm 31 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,336% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 0,0000577298 SGD |
30 Tháng Tư tỷ giá | 0,0000583137 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000583336 SGD trên Tháng Tư 10 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000574712 SGD trên Tháng Tư 28 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,413% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 0,0000582921 SGD |
31 Tháng Ba tỷ giá | 0,0000576457 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000586013 SGD trên Tháng Ba 08 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000576457 SGD trên Tháng Ba 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,339% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 0,0000577507 SGD |
28 Tháng Hai tỷ giá | 0,000057795 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000580629 SGD trên Tháng Hai 04 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000572805 SGD trên Tháng Hai 24 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,99% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,0000577642 SGD |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,0000572619 SGD |
Giá cao nhất | 0,0000577642 SGD trên Tháng Giêng 31 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0000570529 SGD trên Tháng Giêng 06 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -3,962% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Việt Nam đồng và Đô la Singapore trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi VND sang SGD
Việt Nam đồng (VND) | Đô la Singapore (SGD) |
---|---|
1001 VND = | 0,05663 |
2001 VND = | 0,1132 |
3001 VND = | 0,16977 |
4001 VND = | 0,22634 |
5001 VND = | 0,28291 |
6001 VND = | 0,33948 |
7001 VND = | 0,39605 |
8001 VND = | 0,45262 |
9001 VND = | 0,50919 |
Chuyển đổi 1 VND sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Mỹ | 0,0000426394 USD |
Đô la Úc | 0,0000638419 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,0000377299 CHF |
Real Brazil | 0,00021 BRL |
Peso Chile | 0,03426 CLP |
Peso Colombia | 0,19753 COP |
Số tiền khác VND thành SGD
- 2 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 3 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 4 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 5 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 6 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 7 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 8 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 9 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
- 10 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ VND sang SGD
Giá trị của 1 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore hôm nay là bao nhiêu?
VND₫ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng SGD$ 0,0000565699 , giảm khoảng 0,0000001939 (-0,34155%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá VND₫ 1 ở SGD được cập nhật lần cuối vào 21 December 2024 06:39 UTC.
Tỷ giá 1 Việt Nam đồng sang Đô la Singapore vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
₫ 1 Việt Nam đồng trên December 22, 2023 bằng $ 0,0000565699 Đô la Singapore.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 VND sang SGD
Từ khóa » Chuyển đổi Vnd Sang Sgd
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam (VND) Sang đô La Singapore (SGD)
-
Dollar Singapore (SGD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đồng Việt Nam Sang Đô-la Singapore. Đổi Tiền ...
-
Đô-la Singapore Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
1 VND To SGD - Convert Vietnamese Dongs To Singapore Dollars - Xe
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam Sang đô La Singapore (VND/SGD)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Dollar ... - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Đô La Singapore Sang Đồng Việt Nam SGD/VND - Mataf
-
Chuyển đổi Đô La Singapore Sang Việt Nam Đồng (sgd/vnd)
-
1 Đồng Việt Nam đến Đô La Singapore | Đổi 1 VND SGD
-
VND/SGD - Đồng Việt Nam / Đô La Singapore Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Chuyển đổi VND Sang SGD - Đồng Việt Nam Sang Đô La Singapore
-
Đô La Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ VND Sang SGD - Valuta EX