Vợ Chồng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Cặp vợ chồng/Đôi vợ chồng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ːʔ˨˩ ʨə̤wŋ˨˩ | jə̰ː˨˨ ʨəwŋ˧˧ | jəː˨˩˨ ʨəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəː˨˨ ʨəwŋ˧˧ | və̰ː˨˨ ʨəwŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]vợ chồng
- Vợ và chồng, về mặt thành một đôi với nhau (nói khái quát) một cặp vợ chồng hạnh phúc Đi đâu có anh có tôi, Người ta mới biết rằng đôi vợ chồng. "Ca Dao"
- Từ ghép của vợ và chồng. Để nói về hai người nào đó đã cưới nhau.
Dịch
[sửa] Vợ chồng
|
|
Xem thêm
[sửa]- bạn đời
Tham khảo
[sửa]- Vợ chồng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vợ Chồng
-
Nghĩa Của Từ Vợ Chồng - Từ điển Việt
-
Tình Nghĩa Vợ Chồng Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Tình Nghĩa Vợ Chồng
-
Luận Bàn Về Khái Niệm "vợ - Chồng"
-
Từ Điển - Từ Vợ Chồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Vợ Chồng Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Vợ / Chồng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Nghĩa Vợ Chồng - Báo Cần Thơ Online
-
Vợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Vợ Chồng Là Nghĩa Phu Thê...”
-
Ý Nghĩa Của Từ Vợ - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Ý Nghĩa Của Sự Chung Thủy Vợ Chồng - VỤ GIA ĐÌNH
-
Nội Dung Của Nghĩa Vụ Chung Thủy, Nghĩa Tình - VỤ GIA ĐÌNH
-
Thế Nào Là Nhà? Thế Nào Là Vợ Chồng? Dù Bạn đã Kết Hôn Hay Chưa ...
-
Vợ Chồng Son Nghĩa Là Gì - Hôn Nhân Và Gia đình