Ví dụ về sử dụng Vợ của bạn trong một câu và bản dịch của họ ... Bạn hoặc vợ của bạn có đang mang thai không? Are you or your spouse pregnant? Bây giờ nói vợ của ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vợ của tôi trong một câu và bản dịch của họ · Hôm nay là ngày thứ hai vợ của tôi đã đi làm rồi. · Today is Monday and my husband has gone to work ...
Xem chi tiết »
- She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. - My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp nhất. - Perfect Husband: Người chồng tuyệt vời.
Xem chi tiết »
She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. – My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp nhất. Một số ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của vợ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: wife, spouse, mate. ... công chúa của Bayern, vợ của vua Thánh Stephen là người vào đầu thế kỷ 11.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2020 · Chồng của bạn trong tiếng Anh là gì? Ý nghĩa của chồng và vợ bằng tiếng Anh. Ví dụ: – Wife That I Know: Một người vợ quen thuộc.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của đầu số 0907? Có phải số may mắn? vo chong trong tieng anh la gi. Nghĩa của vợ ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2016 · Người hôn phối của bạn lúc đó sống ở đâu?) – When did you decide to get married? Where were you at the time? (Khi nào hai người quyết định kết ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở đâu đó nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng. Hãy để Reviews365 giúp bạn giải những mật mã của ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Chị dâu là vợ của anh trai ruột hoặc anh trai của vợ, anh trai của chồng, anh họ, thậm chí còn là cách xưng hô với vợ của bạn bè thân thiết.
Xem chi tiết »
uncle, chú/cậu/bác trai. aunt ; grandfather · ông. grandparents ; boyfriend, bạn trai. girlfriend ; stepdaughter, con gái riêng của chồng/vợ. stepbrother ; father-in ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. wife. * danh từ, số nhiều wives - vợ ... dâu ; dạng ; gái ; hay vợ của bạn ; hay ; hiê ; họ ; là vợ ; là ; làm gì ; làm người ; làm vợ ...
Xem chi tiết »
Chồng yêu dịch sang tiếng Anh là: husband. Vợ yêu dịch sang tiếng Anh là: wife. Bạn trai dịch sang tiếng Anh là: ...
Xem chi tiết »
spouse ý nghĩa, định nghĩa, spouse là gì: 1. a person's husband or wife: 2. a ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vợ Của Bạn đâu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vợ của bạn đâu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu