Vò đầu Bứt Tóc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vò_đầu_bứt_tóc&oldid=1993979” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vɔ̤˨˩ ɗə̤w˨˩ ɓɨt˧˥ tawk˧˥ | jɔ˧˧ ɗəw˧˧ ɓɨ̰k˩˧ ta̰wk˩˧ | jɔ˨˩ ɗəw˨˩ ɓɨk˧˥ tawk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vɔ˧˧ ɗəw˧˧ ɓɨt˩˩ tawk˩˩ | vɔ˧˧ ɗəw˧˧ ɓɨ̰t˩˧ ta̰wk˩˧ | ||
Cụm từ
[sửa]vò đầu bứt tóc
- Bối rối trước việc gì đó.
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Thành ngữ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Vò đầu Bứt Tóc In English
-
Tear One's Hair Out | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Vò đầu Bứt Tóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'vò đầu Bứt Tóc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Vò đầu Bứt Tóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
BỨT TÓC In English Translation - Tr-ex
-
Vò đầu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Tear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
VÒ ĐẦU BỨT TÓC | Thông Tin Nhật Bản
-
Trichotillomania - Rối Loạn Tâm Thần - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Bứt - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Vò đầu Bứt Tóc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Công Nghiệp đã “vào đà” Chờ “bứt Tốc”
-
Nhiều Người 'vò đầu Bứt Tóc' Cả Ngày Vẫn Không Thể Tìm Ra đáp án ...