Vô Sản - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ sa̰ːn˧˩˧ | jo˧˥ ʂaːŋ˧˩˨ | jo˧˧ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ʂaːn˧˩ | vo˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]vô sản
- Người thuộc giai cấp công nhân dưới chế độ tư bản (nói khái quát).
- Người lao động không có tư liệu sản xuất, phải làm thuê. Cố nông là những người vô sản ở nông thôn.
Tính từ
[sửa]vô sản
- Thuộc giai cấp công nhân, có tính chất của giai cấp công nhân. Cách mạng. Tinh thần quốc tế vô sản.
- (Kng.) . Hoàn toàn không có tài sản gì cả. Anh ta nghèo lắm, là một người vô sản hoàn toàn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vô sản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Giai Cấp Vô Sản Tiếng Anh Là Gì
-
Giai Cấp Vô Sản In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GIAI CẤP VÔ SẢN In English Translation - Tr-ex
-
Giai Cấp Vô Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vô Sản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giai Cấp Vô Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "giai Cấp Vô Sản" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Vô Sản Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
VÔ SẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tìm Hiểu Về Chủ Nghĩa Mác – Lênin Và Một Số Khái Niệm Liên Quan
-
Ph.Ăng-ghen, Lãnh Tụ Lỗi Lạc, Người Thầy Vĩ đại Của Giai Cấp Vô Sản
-
Tình Cảnh Giai Cấp Công Nhân Anh
-
Bản Chất Giai Cấp Là Gì? Bản Chất Giai Cấp Của Đảng Cộng Sản?
-
Ph. Ăngghen - Thiên Tài Và Sự Khiêm Nhường | C. Mác