Vợ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vợ" thành Tiếng Anh

wife, spouse, mate là các bản dịch hàng đầu của "vợ" thành Tiếng Anh.

vợ noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • wife

    noun

    married woman

    Tôi và vợ kể cho nhau nghe mọi thứ.

    My wife and I tell each other everything.

    en.wiktionary.org
  • spouse

    noun mf

    husband or wife

    Họ không gặp gỡ vợ chồng hoặc con cái của người khác.

    They don't meet each other's spouses or children.

    en.wiktionary.org
  • mate

    noun

    Sự thiếu thành thật khiến vợ chồng và các thành viên trong gia đình nghi kỵ nhau.

    Falsehood breeds distrust between marriage mates and among family members.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • missus
    • lady
    • partner
    • consort
    • Dutch
    • missis
    • venter
    • rib
    • wives
    • sheath
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vợ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Vợ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • wife

    noun

    female spouse

    Tôi và vợ kể cho nhau nghe mọi thứ.

    My wife and I tell each other everything.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Vợ Của Ai Tiếng Anh Là Gì