Vô Vàn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
vô vàn IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.2.1 Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vo˧˧ va̤ːn˨˩ | jo˧˥ jaːŋ˧˧ | jo˧˧ jaːŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vo˧˥ vaːn˧˧ | vo˧˥˧ vaːn˧˧ | ||
Tính từ
vô vàn
- Rất nhiều, nhiều đến nỗi không thể đếm xuể. Thương nhớ vô vàn.
Đồng nghĩa
- muôn vàn
- vô số
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đếm Không Xuể
-
'đếm Không Xuể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'không Xuể' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'đếm Không Xuể' Trong Từ điển Lạc Việt - Tratu Coviet
-
Nghĩa Của Từ Xuể - Từ điển Việt
-
KHÔNG ĐẾM XUỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhiều Không đếm Xuể (ví Như Cát Sông... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
XUỂ, SAO, HỀ - TIẾNG VIỆT: NGẪM NGHĨ...
-
Xuể Là Gì, Nghĩa Của Từ Xuể | Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Trung "nhiều Không đếm Xuể" - Là Gì?
-
đếm Không Xuể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Không đếm Xuể Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn