Vô Vàn - Wiktionary Tiếng Việt

vô vàn
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ va̤ːn˨˩jo˧˥ jaːŋ˧˧jo˧˧ jaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ vaːn˧˧vo˧˥˧ vaːn˧˧

Tính từ

vô vàn

  1. Rất nhiều, nhiều đến nỗi không thể đếm xuể. Thương nhớ vô vàn.

Đồng nghĩa

  • muôn vàn
  • vô số
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_vàn&oldid=2068370”

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đếm Không Xuể