Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8 Mới

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES

Hoạt động giải trí

GETTING STRATED

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

A CLOSER LOOK 1

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

A CLOSER LOOK 2

18.

19.

20.

 COMMUNICATION

21.

22.

23.

24.

25.

SKILLS 1

26.

27.

28.

29.

SKILLS 2

30.

31.

32.

33.

34.

35.

LOOKING BACK 

36.

37.

38.

39.

PROJECT

40.

Từ khóa » Tiếng Anh 8 U1