VỚI CHÍNH BẢN THÂN MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VỚI CHÍNH BẢN THÂN MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svới chính bản thân mìnhwith yourselfvới chính mìnhvới bản thânvới mìnhvới chính bản thân bạnhãyvới bạnto yourselfvới chính mìnhvới bản thâncho mìnhvới chính bản thân mìnhcho bạnwith myselfvới chính mìnhvới bản thânvới tôivới tato ourselvesvới chính mìnhvới bản thâncho mìnhcho chúng tavới chúng tavới nhauto myselfvới chính mìnhvới bản thânvới mìnhtựcho mìnhvới tôiđến mìnhcho tôivề mìnhtự nhủ với bản thânwith ourselvesvới chính mìnhvới bản thânvới chúng tavới bản thân chúng tacùng chúng tatựwith herselfvới chính mìnhvới mìnhvới bản thânvới chính bản thân mìnhwith himselfvới chính mìnhvới bản thânvới chính ngàivới ngàicùng chính mìnhvới chính bản thân ngườivới chính ngườiwith themselvesvới chính mìnhvới bản thânvới chính bản thân họvới nhautự mìnhcủa mìnhvới họto themselvescho bản thânvới chính mìnhcho mìnhđến mìnhvới nhaucho họchính bản thân họđể tựvới chính bản thân mìnhto herselfwith itselfyour ownto oneself

Ví dụ về việc sử dụng Với chính bản thân mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu em bỏ rơi tôi với chính bản thân mình.If You leave me to myself;Gần đây,tôi không thực sự cảm thấy bình yên với chính bản thân mình.I haven't really been at peace with myself lately.Tôi chỉ ganh đua với chính bản thân mình.I am racing only with myself.Hai năm trước đây, tôi gặp vấn đề với chính bản thân mình.Over two years ago, I was at odds with myself.Valerie hài lòng với chính bản thân mình.Valerie is very pleased with herself.Hắn lắc đầunhư thể đang bất đồng với chính bản thân mình.She shook her head as if disagreeing with herself.Hãy thật lòng với chính bản thân mình và bỏ qua sự phán xét.Be kind to oneself and give up judging.Và tôi đã làm bạn với chính bản thân mình.And I made friends with myself.Họ đấu tranh với chính bản thân mình để trở nên hoàn hảo hơn.They are struggling with themselves, by aiming at being perfect.Và tôi đã làm bạn với chính bản thân mình.And I had to make friends with myself.Một người phụ nữ thanh lịch là khi cô ấy hòa điệu với chính bản thân mình.A woman is beautiful when she is in harmony with herself.Khi đó tôi đang đối diện với chính bản thân mình, không….But then I thought to myself, no….Người hạnh phúc nhất,chính là người thật tâm hài lòng với chính bản thân mình.The man that is happiest is first happy with himself.Bạn cũng không nên nói dối với chính bản thân mình hay bất cứ ai khác.You don't have to lie to yourself or anyone else.Và em chấp nhận điều đó, em muốn sống thật với chính bản thân mình.I wanna please you, but I wanna stay true to myself.Sống thành thật với chính bản thân mình luôn là điều ta nên làm.Being true to ourselves is always the right thing to do.Bây giờ tôi đang chiến đấu với chính bản thân mình.And now I am fighting with myself.Mình học được tinh thần trách nhiệm với đồng đội và với chính bản thân mình.We learned how to be accountable to the team and to ourselves.Tôi phải học cách kết nối với chính bản thân mình.I have learned to connect with myself.Gần đây,tôi không thực sự cảm thấy bình yên với chính bản thân mình.Lately I have been feeling really at peace with myself.Ma Kết không bao giờ hài lòng với chính bản thân mình.The Master is never satisfied with himself.Có nhiều người không nhận ra là họ đang nói dối với chính bản thân mình.Some people cannot see that they are lying to themselves.Trong Keane luôn có một cuộc chiến với chính bản thân mình.Yael is in a constant war with herself.Điều đó cho thấy người ta chẳng tiếp xúc với chính bản thân mình.This shows that people are really way out of touch with themselves.Chúng tôi đối diện với nhau và với chính bản thân mình.We struggled with one another and with ourselves.Hãy dành thời gian ở một mình và đối diện với chính bản thân mình.Take your time and be all alone face to face with yourself.Giờ đây chính là lúc tôi trở lại với chính bản thân mình.As if I had only now come back to myself.Một năm qua tôi đã sống không thật với chính bản thân mình.I have not been truthful with myself over the last year.Chúng biết chúng là ai và chúng hoàn hảo với chính bản thân mình.They know who they are and are comfortable with themselves.Con người chỉ hấpdẫn khi anh ta liên hệ với chính bản thân mình.A human beingis only interesting if she's in contact with herself.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 340, Thời gian: 0.1041

Từng chữ dịch

vớigiới từforagainstatthanvớialong withchínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeybảndanh từversioneditiontextreleasebảntính từnativethândanh từbodyfriendtrunkthânđộng từstemthântrạng từclosemìnhi S

Từ đồng nghĩa của Với chính bản thân mình

cho mình tự với tôi với chúng ta cho bạn to myself cho chúng ta với chính bản thân bạn với ngài to yourself hãy đến mình cho tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh với chính bản thân mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cảm ơn Chính Bản Thân Mình Bằng Tiếng Anh