Voice - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/vɔɪs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɔɪs
Danh từ
voice /ˈvɔɪs/
- Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). in a loud voice — nói to in a low voice — nói khẽ a sweet voice — giọng êm ái to lift up one's voice — lên tiếng, cất tiếng nói to raise one's voice — cất cao tiếng, nói to lên the voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm
- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu. to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn đề đó with one voice — đồng thanh, nhất trí to listen to the voice of a friend — nghe lời bạn
- (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
- (Ngôn ngữ học) Dạng. passive voice — dạng bị động
Ngoại động từ
voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/
- Bày tỏ, nói lên. to voice the feelings of the crowd — nói lên cảm nghĩ của quần chúng
- (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu. to voice a consonant — phát một phụ âm thành âm kêu
Chia động từ
voice| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to voice | |||||
| Phân từ hiện tại | voicing | |||||
| Phân từ quá khứ | voiced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voices hoặc voiceth¹ | voice | voice | voice |
| Quá khứ | voiced | voiced hoặc voicedst¹ | voiced | voiced | voiced | voiced |
| Tương lai | will/shall²voice | will/shallvoice hoặc wilt/shalt¹voice | will/shallvoice | will/shallvoice | will/shallvoice | will/shallvoice |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | voice | voice hoặc voicest¹ | voice | voice | voice | voice |
| Quá khứ | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced | voiced |
| Tương lai | weretovoice hoặc shouldvoice | weretovoice hoặc shouldvoice | weretovoice hoặc shouldvoice | weretovoice hoặc shouldvoice | weretovoice hoặc shouldvoice | weretovoice hoặc shouldvoice |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | voice | — | let’s voice | voice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “voice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔɪs
- Vần:Tiếng Anh/ɔɪs/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nói Voice Là Gì
-
VOICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"voice" Là Gì? Nghĩa Của Từ Voice Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Voice - Từ điển Anh - Việt
-
VOICE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Voice, Từ Voice Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Voice Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Voice Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Voice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Voice Là Gì ? Voice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Voice Là Gì - (Từ Điển Anh
-
Voice Là Gì Cùng Câu Hỏi Voice Là Gì - Bình Dương
-
Voice - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Giọng Nói Thương Hiệu Là Gì? Hướng Dẫn Xây Dựng ... - Vũ Digital
-
Voice Là Gì