Voice - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/vɔɪs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɔɪs

Danh từ

voice /ˈvɔɪs/

  1. Tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). in a loud voice — nói to in a low voice — nói khẽ a sweet voice — giọng êm ái to lift up one's voice — lên tiếng, cất tiếng nói to raise one's voice — cất cao tiếng, nói to lên the voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm
  2. ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu. to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn đề đó with one voice — đồng thanh, nhất trí to listen to the voice of a friend — nghe lời bạn
  3. (Ngôn ngữ học) Âm kêu.
  4. (Ngôn ngữ học) Dạng. passive voice — dạng bị động

Ngoại động từ

voice ngoại động từ /ˈvɔɪs/

  1. Bày tỏ, nói lên. to voice the feelings of the crowd — nói lên cảm nghĩ của quần chúng
  2. (Ngôn ngữ học) Phát thành âm kêu. to voice a consonant — phát một phụ âm thành âm kêu

Chia động từ

voice
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to voice
Phân từ hiện tại voicing
Phân từ quá khứ voiced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại voice voice hoặc voicest¹ voices hoặc voiceth¹ voice voice voice
Quá khứ voiced voiced hoặc voicedst¹ voiced voiced voiced voiced
Tương lai will/shall²voice will/shallvoice hoặc wilt/shalt¹voice will/shallvoice will/shallvoice will/shallvoice will/shallvoice
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại voice voice hoặc voicest¹ voice voice voice voice
Quá khứ voiced voiced voiced voiced voiced voiced
Tương lai weretovoice hoặc shouldvoice weretovoice hoặc shouldvoice weretovoice hoặc shouldvoice weretovoice hoặc shouldvoice weretovoice hoặc shouldvoice weretovoice hoặc shouldvoice
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại voice let’s voice voice
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “voice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=voice&oldid=2246304” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɔɪs
  • Vần:Tiếng Anh/ɔɪs/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục voice 64 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nói Voice Là Gì