Cầu vòm thép dịch sang tiếng anh là: Bridge, Steel arch. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Vòm bằng bản thép dịch sang tiếng anh là: plate arch. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
hệ mái treo có vòm sống mái nhà: cable roof system with ridge arc ... trần vòm gạch cốt thép: reinforced-brick arched floor ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cầu vòm thép' trong tiếng Anh. cầu vòm thép là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Giàn giáo centring hoặc khung vòm được chế tạo thường là từ gỗ và ván. · Falsework centering(in British English: arch frame) is fabricated typically from timbers ...
Xem chi tiết »
Cầu Cổng Sydney là cây cầu vòm thép lớn nhất thế giới kết nối bến cảng phía bắc với phía nam của thành phố. Sydney Harbour Bridge is the largest steel arch ...
Xem chi tiết »
cable disposition. bố trí cốt thép dự ứng lực ; camber beam. dầm cong, dầm vồng ; cantilever arched girder. dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn ; cantilever beam. dầm ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2013 · First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), ... reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2019 · D. Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder · G. Gạch: Brick · H. Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage · K. Kéo căng cốt thép theo từng ...
Xem chi tiết »
allowable load, tải trọng cho phép ; alloy steel, thép hợp kim ; alternate load, tải trọng đổi dấu ; anchor sliding, độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép.
Xem chi tiết »
khung vòm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khung vòm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dưới đây là 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên các ngành Xây dựng, ... 7, after anchoring, sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.
Xem chi tiết »
Cầu vòm thép là gì: bridge, steel arch, steel arch bridge.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "vòm" · The Stoa of Attalus. 2. Mái vòm Đông Nam. · The southeast cupola. 3. Nó là một mái vòm. · It's a dome. 4. · And even its enclosure has nothing ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 15 thg 5, 2019 · 2745 thuật ngữ xây dựng, từ vựng chuyên ngành xây dựng ; 240, Area of reinforcement, Diện tích cốt thép ; 241, Area of steel, Diện tích thép ; 242 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vòm Thép Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vòm thép tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu