Võng Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "võng" thành Tiếng Hàn
해먹 là bản dịch của "võng" thành Tiếng Hàn.
võng noun verb ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm võngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn
-
해먹
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " võng " sang Tiếng Hàn
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "võng" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Võng Tiếng Hàn
-
Cái Võng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Hàn | Glosbe
-
'võng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cái Võng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Võng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Top 14 Cái Võng Tiếng Hàn Là Gì 2022
-
Viết Việt Hàn Những Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Về Chủ đề Giai Trí
-
Tra Từ: Võng - Từ điển Hán Nôm
-
Tiếng Hàn Quốc | Giải Trí (lúc Nhàn Rỗi) - 여가 - Goethe Verlag
-
Âm Hán Hàn 망 | Blog Chia Sẻ Kinh Nghiệm Dạy Và Học Tiếng Hàn
-
Bộ Võng (网) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Cầu Dây Võng ở Hàn Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Mắt
-
Bong Võng Mạc - Bệnh Viện FV