Vớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vớt" thành Tiếng Anh vớt + Thêm bản dịch Thêm vớt
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pick up to save to pass
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "vớt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- dự kỳ thi vớt condition · conditional
- vớt bọt biển sponge
- người vớt bọt biển sponger
- sự vớt bọt biển sponging
- kỳ thi vớt condition
- chậu vớt bọt biển sponger
- cứu vớt save
Bản dịch "vớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Vớt Tiếng Anh
-
TRỤC VỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỢC TRỤC VỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "trục Vớt Cứu Hộ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "trục Vớt (tàu Chìm)" - Là Gì?
-
"việc Trục Vớt Cứu Hộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"nghiệp Vụ Trục Vớt (tàu Bè)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Trục Vớt Cứu Hộ - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
Đặt Câu Với Từ "trục Vớt"
-
打捞 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhạc Tiếng Anh Thiếu Nhi
-
Trục Vớt
-
Tìm Kiếm, Trục Vớt Các Phương Tiện Bị Sóng đánh Chìm Trên Biển