Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
vui vẻ trong Tiếng Anh là gì?vui vẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vui vẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vui vẻ

    * ttừ

    jolly, joyful, gay, light hearted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vui vẻ

    happy, joyful, fun

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • vui
  • vui dạ
  • vui vẻ
  • vui lên
  • vui mắt
  • vui mồm
  • vui quá
  • vui tai
  • vui thú
  • vui tếu
  • vui vầy
  • vui đùa
  • vui chân
  • vui chơi
  • vui cười
  • vui lòng
  • vui mừng
  • vui nhộn
  • vui sống
  • vui tính
  • vui tươi
  • vui hưởng
  • vui miệng
  • vui sướng
  • vui thích
  • vui chuyện
  • vui vẻ lên
  • vui lòng cho
  • vui tươi lên
  • vui tươi lại
  • vui đùa ầm ĩ
  • vui liên hoan
  • vui vẻ cởi mở
  • vui nhộn ồn ào
  • vui vẻ hoạt bát
  • vui buồn tan hợp
  • vui vẻ phấn khởi
  • vui miền cõi phật
  • vui như trăng rằm
  • vui đạo xướng tùy
  • vui lòng cho không
  • vui mừng khôn xiết
  • vui buồn thất thường
  • vui sướng tuyệt trần
  • vui thích đến cực độ
  • vui nhộn quấy phá ầm ĩ
  • vui vẻ và thích giao du
  • vui thú trong quan hệ tình dục
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Không Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì