Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vui vẻ
* ttừ
jolly, joyful, gay, light hearted
Từ điển Việt Anh - VNE.
vui vẻ
happy, joyful, fun



Từ liên quan- vui
- vui dạ
- vui vẻ
- vui lên
- vui mắt
- vui mồm
- vui quá
- vui tai
- vui thú
- vui tếu
- vui vầy
- vui đùa
- vui chân
- vui chơi
- vui cười
- vui lòng
- vui mừng
- vui nhộn
- vui sống
- vui tính
- vui tươi
- vui hưởng
- vui miệng
- vui sướng
- vui thích
- vui chuyện
- vui vẻ lên
- vui lòng cho
- vui tươi lên
- vui tươi lại
- vui đùa ầm ĩ
- vui liên hoan
- vui vẻ cởi mở
- vui nhộn ồn ào
- vui vẻ hoạt bát
- vui buồn tan hợp
- vui vẻ phấn khởi
- vui miền cõi phật
- vui như trăng rằm
- vui đạo xướng tùy
- vui lòng cho không
- vui mừng khôn xiết
- vui buồn thất thường
- vui sướng tuyệt trần
- vui thích đến cực độ
- vui nhộn quấy phá ầm ĩ
- vui vẻ và thích giao du
- vui thú trong quan hệ tình dục
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Không Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Không Vui Vẻ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Không Vui Vẻ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÔNG VUI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Vui Vẻ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÓ VẺ KHÔNG VUI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Vui Vẻ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Diễn đạt Cảm ...
-
Diễn Tả Tâm Trạng Không Vui Trong Tiếng Anh - Mạng Thư Viện
-
Vui Vẻ Tiếng Anh Là Gì
-
Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Diễn đạt Cảm Xúc Trong Tiếng Anh