Vương Quốc Anh - Bây Giờ Là Mấy Giờ Tại London - Lịch 365

  • Lịch 2024

  • Ngày tốt

  • Xem giờ

  • Tử vi

  • Kết Quả

Các bạn đang xem giờ tại London - Vương quốc Anh. Trang này hiển thị thời gian hiện tại và các thông tin khác như Giờ mặt trời mọc, các chỉ số múi giờ, dân số, diện tích,... tại London - Vương quốc Anh và các nước khác trên thế giới.

Giờ London - Vương quốc Anh

GMT Thứ 4, Ngày 27/11/2024 Xem thêm: Lịch Vạn Niên hôm nay Tháng 11 dương lịch có bao nhiêu ngày?
Giờ mặt trời mọc 08:11
Giờ mặt trời lặn: 15:51
Thời gian ban ngày: 7h 40m
Chênh lệch giờ: GMT 0
Múi giờ: Europe/London
Vĩ độ: 55.378051
Kinh độ: -3.435973
Quốc Gia: Vương quốc Anh
Dân số: 59,667,840 người
Tiền tệ: British pound
Diện tích: 242.9 (km2)
Thủ Đô: London
Mã điện thoại: +44

Xem giờ tại một số thành phố nổi tiếng trên thế giới

Madrid

London

Paris

Phnom Penh

Amsterdam

Moscow

Washington

Athens

Berlin

Tokyo

Bắc Kinh

Bangkok

Singapore

Jakarta

Ottawa

Bogota

Havana

Taipei

New Delhi

Manila

Doha

Rome

Stockholm

Bern

Lisbon

Monaco

Tehran

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia (Úc)
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Belarus
  • Belgium
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Dem. Rep.)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Công hòa Séc
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • Đài Loan
  • Đan Mạch
  • Đức
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Finland
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Grenada
  • Guatemala

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • Ghana
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Hà Lan, The
  • Hàn Quốc
  • Hoa Kỳ
  • Haiti
  • Honduras
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland
  • India
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq
  • Ireland
  • Israel
  • Italy (Ý)
  • Jamaica
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Triều Tiên
  • Kuwait (Cô oét)
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Morocco
  • Mozambique
  • Myanmar (Burma)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • New Zealand
  • Nga
  • Nhật Bản
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Na Uy

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • Oman
  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Pháp
  • Philippines
  • Poland
  • Portugal
  • Qatar
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Kitts and Nevis
  • Saint Vincent
  • Samoa
  • San Marino
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Somaliland
  • South Africa
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Thụy Điển
  • Thụy Sỹ
  • Syria
  • Sao Tome and Principe
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Togo
  • Tonga
  • Trinidad and Tobago
  • Trung Quốc
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • United Arab Emirates
  • Vương quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City
  • Venezuela
  • Việt Nam
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe

Các ngày tốt xấu sắp tới

Thứ Tư 27 Tháng 11
  • 27/10/2024 Âm lịch, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Ngày tốt
Thứ Năm 28 Tháng 11
  • 28/10/2024 Âm lịch, Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
Ngày xấu
Thứ Sáu 29 Tháng 11
  • 29/10/2024 Âm lịch, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, nhập học, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Ngày xấu
Thứ bảy 30 Tháng 11
  • 30/10/2024 Âm lịch, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Ngày tốt
Chủ Nhật 1 Tháng 12
  • 1/11/2024 Âm lịch, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, an táng, cải táng
Ngày xấu
Thứ Hai 2 Tháng 12
  • 2/11/2024 Âm lịch, Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Ngày tốt
Thứ Ba 3 Tháng 12
  • 3/11/2024 Âm lịch, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 Ngày tốt tháng 2 Ngày tốt tháng 3 Ngày tốt tháng 4 Ngày tốt tháng 5 Ngày tốt tháng 6 Ngày tốt tháng 7 Ngày tốt tháng 8 Ngày tốt tháng 9 Ngày tốt tháng 10 Ngày tốt tháng 11 Ngày tốt tháng 12

Con số may mắn hôm nay

  • 1

    Con số may mắn hôm nay của Bạch Dương là 64 , 93 , 81

  • 2

    Con số may mắn hôm nay của Kim Ngưu là 60 , 21 , 42

  • 3

    Con số may mắn hôm nay của Song Tử là 24 , 72 , 18

  • 4

    Con số may mắn hôm nay của Cự Giải là 6 , 18 , 54

  • 5

    Con số may mắn hôm nay của Sư Tử là 33 , 99 , 1

  • 6

    Con số may mắn hôm nay của Xử Nữ là 94 , 74 , 73

  • 7

    Con số may mắn hôm nay của Thiên Bình là 95 , 83 , 19

  • 8

    Con số may mắn hôm nay của Bọ Cạp là 32 , 29 , 17

  • 9

    Con số may mắn hôm nay của Nhân Mã là 61 , 8 , 40

  • 10

    Con số may mắn hôm nay của Ma Kết là 50 , 51 , 54

  • 11

    Con số may mắn hôm nay của Bảo Bình là 53 , 60 , 3

  • 12

    Con số may mắn hôm nay của Song Ngư là 61 , 84 , 24

Tháng 11 năm 2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/102 23 3
4 45 56 67 78 89 910 10
11 1112 1213 1314 1415 1516 1617 17
18 1819 1920 2021 2122 2223 2324 24
25 2526 2627 2728 2829 2930 30
Hôm nay là ngày TỐT? Xem ngay Xem nhiều nhất
  • Lịch âm 2024

  • Lịch âm 2025

  • Đổi ngày âm dương

  • Sổ mơ toàn tập

  • Màu sắc hợp tuổi

  • Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư
Ngày tốt 12 tháng năm 2024
  • Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Màu sắc phù hợp với năm sinh
  • 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007

Từ khóa » Giờ Của Nước Anh