Wake - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Wake
Email
wake
| Cách chia động từ wake rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wake ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: WAKE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to wake | waking | woken |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | wake | wake | wakes | wake | wake | wake |
| Hiện tại tiếp diễn | am waking | are waking | is waking | are waking | are waking | are waking |
| Quá khứ đơn | woke | woke | woke | woke | woke | woke |
| Quá khứ tiếp diễn | was waking | were waking | was waking | were waking | were waking | were waking |
| Hiện tại hoàn thành | have woken | have woken | has woken | have woken | have woken | have woken |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been waking | have been waking | has been waking | have been waking | have been waking | have been waking |
| Quá khứ hoàn thành | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been waking | had been waking | had been waking | had been waking | had been waking | had been waking |
| Tương Lai | will wake | will wake | will wake | will wake | will wake | will wake |
| TL Tiếp Diễn | will be waking | will be waking | will be waking | will be waking | will be waking | will be waking |
| Tương Lai hoàn thành | will have woken | will have woken | will have woken | will have woken | will have woken | will have woken |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been waking | will have been waking | will have been waking | will have been waking | will have been waking | will have been waking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would wake | would wake | would wake | would wake | would wake | would wake |
| Conditional Perfect | would have woken | would have woken | would have woken | would have woken | would have woken | would have woken |
| Conditional Present Progressive | would be waking | would be waking | would be waking | would be waking | would be waking | would be waking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been waking | would have been waking | would have been waking | would have been waking | would have been waking | would have been waking |
| Present Subjunctive | wake | wake | wake | wake | wake | wake |
| Past Subjunctive | woke | woke | woke | woke | woke | woke |
| Past Perfect Subjunctive | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken | had woken |
| Imperative | wake | Let′s wake | wake | |||
2 bình luận về “Wake”
-
Linh cho biết:
Wake up đổi sang hiện tại hoàn thành là gì
28/02/2021 lúc 12:56 -
Thuý Trần cho biết:
Là Has/have woken up bạn nhé.
03/03/2021 lúc 11:15
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Wake Up
-
Chia động Từ
-
Quá Khứ Của Wake Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Wake - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WAKE
-
Cách Chia động Từ Wake Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Qui Tắc Wake Trong Tiếng Anh
-
Yêu Tiếng Anh - Học Từ Vựng Tiếng Anh: Wake, Waken, Awake
-
Wake Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Wake Up Trong Câu Tiếng Anh
-
▷ Quá Khứ Của Wake Trong Tiếng Anh, Yêu Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Awake Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Phân Biệt Wake Up Và Get Up - English4u