Walk - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
| Cách chia động từ walk rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ walk ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: WALK
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to walk | walking | walked |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | walk | walk | walks | walk | walk | walk |
| Hiện tại tiếp diễn | am walking | are walking | is walking | are walking | are walking | are walking |
| Quá khứ đơn | walked | walked | walked | walked | walked | walked |
| Quá khứ tiếp diễn | was walking | were walking | was walking | were walking | were walking | were walking |
| Hiện tại hoàn thành | have walked | have walked | has walked | have walked | have walked | have walked |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been walking | have been walking | has been walking | have been walking | have been walking | have been walking |
| Quá khứ hoàn thành | had walked | had walked | had walked | had walked | had walked | had walked |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been walking | had been walking | had been walking | had been walking | had been walking | had been walking |
| Tương Lai | will walk | will walk | will walk | will walk | will walk | will walk |
| TL Tiếp Diễn | will be walking | will be walking | will be walking | will be walking | will be walking | will be walking |
| Tương Lai hoàn thành | will have walked | will have walked | will have walked | will have walked | will have walked | will have walked |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been walking | will have been walking | will have been walking | will have been walking | will have been walking | will have been walking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would walk | would walk | would walk | would walk | would walk | would walk |
| Conditional Perfect | would have walked | would have walked | would have walked | would have walked | would have walked | would have walked |
| Conditional Present Progressive | would be walking | would be walking | would be walking | would be walking | would be walking | would be walking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been walking | would have been walking | would have been walking | would have been walking | would have been walking | would have been walking |
| Present Subjunctive | walk | walk | walk | walk | walk | walk |
| Past Subjunctive | walked | walked | walked | walked | walked | walked |
| Past Perfect Subjunctive | had walked | had walked | had walked | had walked | had walked | had walked |
| Imperative | walk | Let′s walk | walk | |||
6 bình luận về “Walk”
-
Thu A cho biết:
Quá khứ của see
21/03/2019 lúc 17:24 -
Nina cho biết:
Ko hiểu
11/06/2020 lúc 20:03 -
Khách cho biết:
Tại sao đông từ số nhiều lúc có s lúc ko có s v ạ
05/05/2021 lúc 10:53 -
Thuý Trần cho biết:
Động từ thì không có số nhiều hay số ít đâu bạn. Là cách chia theo chủ thể của động từ đó thì sẽ có s hoặc ko, với những động từ bình thường thì đi với chủ thể là: He, She, It… thì sẽ có thêm đuối s ở đông từ. Còn những động từ bất quy tắc thì lại có cách chia riêng.
11/05/2021 lúc 07:09 -
DORAEMON cho biết:
chẳng hiểu
13/11/2021 lúc 17:26 -
Cái tên này là tên ngắn nhất trên cái web này luôn, nếu có đứa nào tên ngắn hơn thì nói cho tui biết nha bro =)) cho biết:
Web liệt kê rất đầy đủ 😀
22/12/2021 lúc 20:03
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Walk
-
WALK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Walk - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Walk - Forvo
-
Cách Chia động Từ Walk Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'walk' Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
Phát âm Tiếng Anh: Phân Biệt Các Từ Walk – Wall, Warm – Work, Word
-
Phân Biệt Cách đọc Các Từ Walk - Work - World - Word - YouTube
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Walk Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"walk" Là Gì? Nghĩa Của Từ Walk Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
WALK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"WALK" PHÁT ÂM NHƯ NÀO LÀ... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Walk Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Walking Bằng Tiếng Việt - Glosbe