Walking Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "walking" thành Tiếng Việt

sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo là các bản dịch hàng đầu của "walking" thành Tiếng Việt.

walking adjective noun verb ngữ pháp

Incarnate as a human; living. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sự đi

    Kevin, don't you walk in here and start pointing fingers at your own family.

    Kevin, em thật sự đi vào đây và phản bội lại chính gia đình của mình sao.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sự đi bộ

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sự đi dạo

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đi bộ
    • đi dạo
    • Đi bộ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " walking " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "walking"

walking Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "walking" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Walk