Walk - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɔk/
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Walk
-
WALK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Walk - Forvo
-
Phát âm Tiếng Anh: Phân Biệt Các Từ Walk – Wall, Warm – Work, Word
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'walk' Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
Cách Chia động Từ Walk Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Walk Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"WALK" PHÁT ÂM NHƯ NÀO LÀ... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Từ điển Anh Việt "walking" - Là Gì?
-
"walk" Là Gì? Nghĩa Của Từ Walk Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Đi Bộ Tiếng Anh Là Gì: Walking, Trekking, Hiking? - Moon ESL
-
Walking Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Walked Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tổng Hợp Cách Nói Thay Thế "Walk" Trong Tiếng Anh Cực Chất