Want - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Want
Email
| Cách chia động từ want rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ want ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: WANT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to want | wanting | wanted |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | want | want | wants | want | want | want |
| Hiện tại tiếp diễn | am wanting | are wanting | is wanting | are wanting | are wanting | are wanting |
| Quá khứ đơn | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted |
| Quá khứ tiếp diễn | was wanting | were wanting | was wanting | were wanting | were wanting | were wanting |
| Hiện tại hoàn thành | have wanted | have wanted | has wanted | have wanted | have wanted | have wanted |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been wanting | have been wanting | has been wanting | have been wanting | have been wanting | have been wanting |
| Quá khứ hoàn thành | had wanted | had wanted | had wanted | had wanted | had wanted | had wanted |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been wanting | had been wanting | had been wanting | had been wanting | had been wanting | had been wanting |
| Tương Lai | will want | will want | will want | will want | will want | will want |
| TL Tiếp Diễn | will be wanting | will be wanting | will be wanting | will be wanting | will be wanting | will be wanting |
| Tương Lai hoàn thành | will have wanted | will have wanted | will have wanted | will have wanted | will have wanted | will have wanted |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been wanting | will have been wanting | will have been wanting | will have been wanting | will have been wanting | will have been wanting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would want | would want | would want | would want | would want | would want |
| Conditional Perfect | would have wanted | would have wanted | would have wanted | would have wanted | would have wanted | would have wanted |
| Conditional Present Progressive | would be wanting | would be wanting | would be wanting | would be wanting | would be wanting | would be wanting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been wanting | would have been wanting | would have been wanting | would have been wanting | would have been wanting | would have been wanting |
| Present Subjunctive | want | want | want | want | want | want |
| Past Subjunctive | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted |
| Past Perfect Subjunctive | had wanted | had wanted | had wanted | had wanted | had wanted | had wanted |
| Imperative | want | Let′s want | want | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Want
-
Cấu Trúc Want Và Cách Dùng Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Want To, Want + N, Want + V-ing - Langmaster
-
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA ĐỘNG TỪ "WANT"
-
Chia động Từ "to Want" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để WANT
-
Cách Dùng Want - Học Tiếng Anh
-
Wants - Wiktionary Tiếng Việt
-
5 Phút Nhớ Ngay Cấu Trúc Want Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Cấu Trúc Want: [Các Dạng Cấu Trúc & Cách Dùng] Chi Tiết Nhất
-
TRONG TIẾNG ANH KHÔNG PHẢI CHỈ CÓ CẤU TRÚC WANT TO V
-
Chia Động Từ Want - Thi Thử Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Want Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Want - Từ điển Anh - Việt