Write down: Viết ra (ex: She wrote down every word he said) Write in: Viết thư (ex: I wrote in for advice on how to grow roses) Write out: Viết ra. Write up: Bổ sung.
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Write ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, write, wrote, written, viết ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (101) Quá khứ của động từ Write là gì? Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. write, wrote, written, viết ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: WRITE ; Hiện tại tiếp diễn, am writing, are writing ; Quá khứ đơn, wrote, wrote ; Quá khứ tiếp diễn, was writing, were writing ; Hiện tại hoàn thành ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [write] ... Liên hợp là việc tạo ra các hình thức có nguồn gốc của một động từ từ các bộ phận chủ yếu của nó bằng uốn (thay đổi về ...
Xem chi tiết »
Chia động từ "to write" ; Conditional present · would write ; Conditional present progressive · would be writing ; Conditional perfect · would have written.
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Write ; Quá khứ, Wrote ; Quá khứ phân từ, Written ; Ngôi thứ ba số ít, Writes ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Writing ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi · Viết. to write a good hand — viết tốt, viết đẹp · Viết, thảo ra, soạn. to write a novel — viết một tiểu thuyết: to write an account — thảo ...
Xem chi tiết »
write ý nghĩa, định nghĩa, write là gì: 1. to make marks that represent letters, words, or numbers on a surface, such as paper or a ... Thêm các cụm động từ.
Xem chi tiết »
Chia đông từ “write” – Chia động từ tiếng Anh ... to write. Quá khứ đơn. wrote. Quá khứ phân từ. written. Bảng chia đầy đủ của đông từ “to write” ...
Xem chi tiết »
write - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... write. verb. /rait/. past tense wrote /rout/ | past participle written /ˈritn/.
Xem chi tiết »
Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Write. Cách chia: write. Trợ động ...
Xem chi tiết »
Nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ · Viết · Viết thư, giao dịch thư từ · Viết văn, viết sách · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký ...
Xem chi tiết »
Cấu trúc write này thể hiện mục đích mà chủ từ “viết”, thường là viết thư. ... sản xuất ba cuốn tiểu thuyết một năm đã được ghi vào hợp đồng của cô ấy.
Xem chi tiết »
Quá khứ của động từ Write là gì? Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. write, wrote, written ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đông Từ Write
Thông tin và kiến thức về chủ đề đông từ write hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu