Wanting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
wanting
/'wɔntiɳ/
* tính từ
(+ in) thiếu, không có
wanting in energy: thiếu nghị lực
wanting in courage: thiếu can đảm
(thông tục) ngu, đần
* giới từ
thiếu, không có
wanting energy, nothing can be done: thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
that makes two dozen eggs wanting one: như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wanting
Similar:
desire: feel or have a desire for; want strongly
I want to go home now
I want my own room
Synonyms: want
want: have need of
This piano wants the attention of a competent tuner
Synonyms: need, require
want: hunt or look for; want for a particular reason
Your former neighbor is wanted by the FBI
Uncle Sam wants you
want: wish or demand the presence of
I want you here at noon!
want: be without, lack; be deficient in
want courtesy
want the strength to go on living
flood victims wanting food and shelter
lacking: nonexistent
the thumb is absent
her appetite was lacking
Synonyms: absent, missing
deficient: inadequate in amount or degree
a deficient education
deficient in common sense
lacking in stamina
tested and found wanting
Synonyms: lacking



Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Found Wanting Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Tried And Found Wanting Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ To Be Found Wanting - Từ điển Anh - Việt
-
"Weighed In The Balance And Found Wanting" Nghĩa Là Gì?
-
To Be Found Wanting Là Gì, Nghĩa Của Từ To Be Found ...
-
Be Found Wanting - Longman Dictionary
-
Find (something) Wanting Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
"never Found Wanting" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ ...
-
Từ điển Anh Việt "wanting" - Là Gì?
-
'wanting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt - Dictionary ()
-
Found Wanting Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
'wanting' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Wanting Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa Của Want - Idioms Proverbs
-
Tra Từ Wanting - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary