Watching - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈwɑt͡ʃɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈwɒtʃɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɒtʃɪŋ
Động từ
watching
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của watch.
Danh từ
watching (số nhiều watchings)
- Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “watching”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɒtʃɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɒtʃɪŋ/2 âm tiết
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Watched
-
Cách Phát âm Watched Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Watch - Wiktionary Tiếng Việt
-
WATCH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Watched đọc Là Gì
-
Watched/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Watched Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Chia động Từ Watch Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Từ điển Anh Việt "watched" - Là Gì?
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Phát âm "ed" Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - .vn
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'watch' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: See, Look, Watch - YouTube