Watt Sang Gigawatt (W Sang GW) - Công Cụ Chuyển đổi - Multi ...

M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
  1. Multi-converter.com
  2. /
  3. Bộ chuyển đổi nguồn
  4. /
  5. Watt sang Gigawatt
Watt sang GigawattChuyển đổi W sang GW watt ampe kìm kilovoltampe vôncalo mỗi phútgigajoule trên giâyhectojoule trên giâyhectowattjoules mỗi giâyjoules mỗi giờjoules mỗi phútkilocalories / giâykilocalories mỗi giờkilocalories mỗi phútkilojoules mỗi giờkilojoules mỗi phútkilojoules trên giâykilowattlượng calo mỗi giâylượng calo mỗi giờmã lựcmã lực hệ métmã lực lò hơimã lực nướcmã lực điệnmegajoule trên giâymegawattmicrojoule trên giâymicrowattmillijoule trên giâymilliwattnanowattnewton mét trên giâypetajoule trên giâypetawattpound chân mỗi giờpound chân mỗi phútpound chân trên giâytấn điện lạnhterawatt gigawatt ampe kìm kilovoltampe vôncalo mỗi phútgigajoule trên giâyhectojoule trên giâyhectowattjoules mỗi giâyjoules mỗi giờjoules mỗi phútkilocalories / giâykilocalories mỗi giờkilocalories mỗi phútkilojoules mỗi giờkilojoules mỗi phútkilojoules trên giâykilowattlượng calo mỗi giâylượng calo mỗi giờmã lựcmã lực hệ métmã lực lò hơimã lực nướcmã lực điệnmegajoule trên giâymegawattmicrojoule trên giâymicrowattmillijoule trên giâymilliwattnanowattnewton mét trên giâypetajoule trên giâypetawattpound chân mỗi giờpound chân mỗi phútpound chân trên giâytấn điện lạnhterawatt Rõ ràng Rõ ràngHoán đổi Hoán đổi Hoán đổi Thay đổi thành Gigawatt sang Watt Chia sẻ Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Watt sang Gigawatt

1 [Watt] = 1.0E-9 [Gigawatt] [Gigawatt] = [Watt] / 1000000000 Để chuyển đổi Watt sang Gigawatt chia Watt / 1000000000.

Ví dụ

95 Watt sang Gigawatt 95 [W] / 1000000000 = 9.5E-8 [GW]

Bảng chuyển đổi

Watt Gigawatt
0.01 W1.0E-11 GW
0.1 W1.0E-10 GW
1 W1.0E-9 GW
2 W2.0E-9 GW
3 W3.0E-9 GW
4 W4.0E-9 GW
5 W5.0E-9 GW
10 W1.0E-8 GW
15 W1.5E-8 GW
50 W5.0E-8 GW
100 W1.0E-7 GW
500 W5.0E-7 GW
1000 W1.0E-6 GW

Thay đổi thành

Watt sang MilliwattWatt sang Microjoule trên giâyWatt sang Millijoule trên giâyWatt sang MicrowattWatt sang TerawattWatt sang NanowattWatt sang Pound chân mỗi giờWatt sang Pound chân trên giâyWatt sang Newton mét trên giâyWatt sang Joules mỗi giâyWatt sang Pound chân mỗi phútWatt sang Ampe vônWatt sang Joules mỗi giờWatt sang Petajoule trên giâyWatt sang Joules mỗi phútWatt sang PetawattWatt sang Lượng calo mỗi giờWatt sang Calo mỗi phútWatt sang Lượng calo mỗi giâyWatt sang HectowattWatt sang Hectojoule trên giâyWatt sang Mã lực hệ métWatt sang Mã lựcWatt sang Mã lực điệnWatt sang Mã lực nướcWatt sang KilowattWatt sang Ampe kìm KilovoltWatt sang Kilojoules trên giâyWatt sang Kilojoules mỗi phútWatt sang Kilojoules mỗi giờWatt sang Tấn điện lạnhWatt sang Kilocalories / giâyWatt sang Kilocalories mỗi phútWatt sang Kilocalories mỗi giờWatt sang Mã lực lò hơiWatt sang Megajoule trên giâyWatt sang MegawattWatt sang Gigajoule trên giây Độ dài Độ dài Khu vực Khu vực Trọng lượng Trọng lượng Khối lượng Khối lượng Thời gian Thời gian Tốc độ Tốc độ Nhiệt độ Nhiệt độ Số Số Kích thước dữ liệu Kích thước dữ liệu Băng thông dữ liệu Băng thông dữ liệu Áp suất Áp suất Góc Góc Năng lượng Năng lượng Sức mạnh Sức mạnh Điện áp Điện áp Tần suất Tần suất Buộc Buộc Mô-men xoắn Mô-men xoắn

Từ khóa » đổi W Sang Gw