WAY LINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
WAY LINE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wei lain]Danh từway line [wei lain] đườngroadsugarwaylinestreetroutepathtracttrackdistance
Ví dụ về việc sử dụng Way line trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
half way linenửa đườngđường một nửaWay line trong ngôn ngữ khác nhau
- Người ăn chay trường - път линия
- Tiếng tagalog - linya ng paraan
Từng chữ dịch
waydanh từcáchđườnglốiwaywaycon đườnglinedanh từdòngđườnglinetuyếnlinedây chuyền way it handlesway moreTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt way line English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Halfway Line Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "centre Line; Halfway Line; Midfield Line" - Là Gì?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Bóng đá
-
Ý Nghĩa Của Halfway Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Halfway Line Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng đá | Học Tiếng Anh Giao Tiếp - E-talk
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá - StudyTiengAnh
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BÓNG ĐÁ
-
Halfway - Ebook Y Học - Y Khoa
-
HALF-WAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Halfway Point: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Halfway: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nửa đường Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'halfway' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh