Weak - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
      • 1.2.2 Từ dẫn xuất
    • 1.3 Từ đảo chữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Weäk

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: wēk, IPA(ghi chú):/wiːk/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -iːk
  • Từ đồng âm: week

Tính từ

weak (so sánh hơn weaker, so sánh nhất weakest)

  1. Yếu, yếu ớt. Weak point — Điểm yếu to grow weak — yếu đi
  2. Thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược. a weak moment — một phút yếu đuối weak character — tính tình nhu nhược mềm yếu
  3. Kém, non; thiếu quá. weak in algebra — kém về đại số weak memory — trí nhớ kém weak sight and hearing — mắt kém tai nghễnh ngãng a weak team of volleyball players — một đội bóng chuyền kém a weak staff — biên chế thiếu quá
  4. Loãng, nhạt. weak tea — trà loãng

Trái nghĩa

  • strong

Từ dẫn xuất

  • weak-hearted
  • weak-kneed
  • weak-minded
  • weaken
  • weakish
  • weakling
  • weakly
  • weakness

Từ đảo chữ

  • wake

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “weak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=weak&oldid=2245867” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iːk
  • Vần:Tiếng Anh/iːk/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục weak 60 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thiếu Nghị Lực Tiếng Anh Là Gì