Weak - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: wēk, IPA(ghi chú):/wiːk/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh: (tập tin) - Vần: -iːk
- Từ đồng âm: week
Tính từ
weak (so sánh hơn weaker, so sánh nhất weakest)
- Yếu, yếu ớt. Weak point — Điểm yếu to grow weak — yếu đi
- Thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược. a weak moment — một phút yếu đuối weak character — tính tình nhu nhược mềm yếu
- Kém, non; thiếu quá. weak in algebra — kém về đại số weak memory — trí nhớ kém weak sight and hearing — mắt kém tai nghễnh ngãng a weak team of volleyball players — một đội bóng chuyền kém a weak staff — biên chế thiếu quá
- Loãng, nhạt. weak tea — trà loãng
Trái nghĩa
- strong
Từ dẫn xuất
- weak-hearted
- weak-kneed
- weak-minded
- weaken
- weakish
- weakling
- weakly
- weakness
Từ đảo chữ
- wake
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “weak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːk
- Vần:Tiếng Anh/iːk/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Thiếu Nghị Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Thiếu Nghị Lực In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thiếu Nghị Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiếu Nghị Lực Tiếng Anh Là Gì ? Tra Từ Nghị Lực
-
NGHỊ LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thiếu ý Chí Tiếng Anh Là Gì | Vượt-dố
-
Weak | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
"nghị Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thiếu ý Chí Tiếng Anh Là Gì | âm-nhạ
-
Nghị Lực Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Nghị Lực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tải Ff Hack
-
Wanting - Wiktionary Tiếng Việt