Wear - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɛr/
Từ khóa » đọng Từ Wear
-
Chia động Từ "to Wear" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Wear - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Wear - LeeRit
-
Quá Khứ Của Wear - Chia động Từ Wear Cần Biết
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WEAR
-
Quá Khứ Của Wear Là Gì? Một Số Ví Dụ - .vn
-
Wear - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Wear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Ý Nghĩa Của Wear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Wear Trong Câu Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Wear Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Wear - Từ điển Anh - Việt
-
Wear - Linh Vũ English
-
Tra Từ Wear - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary