Weeper - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwi.pɜː/
Danh từ
weeper /ˈwi.pɜː/
- Người khóc, người hay khóc.
- Người khóc mướn (đám ma).
- Băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá).
- (Số nhiều) Cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “weeper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Khóc Mướn Tiếng Anh
-
Khóc Mướn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khóc Mướn In English - Glosbe Dictionary
-
Khóc Mướn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Khóc Mướn? - Vietnamese - English Dictionary
-
"khóc Mướn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khóc Mướn" - Là Gì?
-
Weepers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Wailer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Weeper | Vietnamese Translation
-
Wailer - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đời Khóc Mướn - Báo Công An Nhân Dân điện Tử