Well-being - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɛɫ.ˈbi.ɪŋ/
Danh từ
well-being /ˈwɛɫ.ˈbi.ɪŋ/
- Hạnh phúc; phúc lợi.
- một tình trạng tốt của sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
- sự hài lòng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “well-being”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hạnh Phúc Well Being Là Gì
-
Well-Being Là Gì Và Cấu Trúc Well-Being Trong Tiếng Anh
-
LÀM CÁCH NÀO ĐỂ ĐO ĐẠC HẠNH PHÚC? - Psychub
-
" Well Being Là Gì
-
Hạnh Phúc - Well-being - Wikipedia
-
[Sức Khỏe Tâm Thần] Wellbeing Là Gì? Ý Nghĩa Của Wellbeing?
-
Well-Being Là Gì, Nghĩa Của Từ Well, Nghĩa Của Từ Well
-
Định Nghĩa Well Being Là Gì? Cấu Trúc Well Being Trong Tiếng Anh
-
Wellbeing Là Gì - Nghĩa Của Từ Well
-
CÁC NHÀ TÂM LÝ ĐỊNH NGHĨA HẠNH PHÚC LÀ GÌ?
-
Well-being Là Gì - Maze Mobile
-
YOUR WELL-BEING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
" Well Being Là Gì
-
Well-Being Là Gì, Nghĩa Của Từ Well, Nghĩa Của Từ Well
-
Thay Chỉ Số Tăng Trưởng Bằng Chỉ Số Hạnh Phúc :: Suy Ngẫm & Tự Vấn