VietnameseEdit. Alternative formsEdit · hạnh phước. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 幸福 (“happiness”). PronunciationEdit. Vietnamese · Pronunciation
Xem chi tiết »
hạnh phúc. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi · Wikipedia logo. Wikipedia có bài viết về: hạnh phúc ... Đường lên hạnh phúc rộng thênh thang (Hồ Chí Minh) ...
Xem chi tiết »
hạnh phúc – Wiktionary tiếng Việt Hero Dictionary. ... Danh từ[sửa]. hạnh phúc. Sự sung sướng đầy đủ. Đường lên hạnh phúc rộng thênh thang (Hồ Chí Minh) ...
Xem chi tiết »
Tous les hommes ne peuvent pas être heureux. en.wiktionary.org. chanceux. adjective ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2019 · Còn từ điển https://vi.wiktionary.org/wiki trên mạng thì định nghĩa: Diễm: tốt đẹp; phúc: tốt lành. Diễm phúc: Hạnh phúc tốt đẹp.
Xem chi tiết »
trên con đường đến hạnh phúc ― on the road/path to happiness. (somewhat literary) Indicates written characters. con chữ ― a character or letter.
Xem chi tiết »
Nó bao gồm các trạng thái tinh thần cụ thể hơn như hạnh phúc, vui chơi giải trí, hưởng thụ, ... Tra Niềm vui trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary ...
Xem chi tiết »
Câu "Độc lập - Tự do - Hạnh phúc" được gọi là gì? Trong các văn bản Nhà nước, thường có các câu: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, được gọi là quốc...
Xem chi tiết »
tê giác · áo khoác · cóc · khóc · thóc · hạnh phúc · lúc · nghiêm túc · bạc · hồng hạc · buổi hòa nhạc · âm nhạc · hoặc · chiếc · diệc · học · khoa học ...
Xem chi tiết »
ngôi sao hạnh phúc kb 【Đi vào link∶879783.com】Xổ số Cờ vua Trực tiếp Esports】World Cup 2 loạt trong một đợt【879783.com】Công ty trò chơi lớn nhất thế ...
Xem chi tiết »
å jage fra det ene til det andre: å jage opp tempoet: Vi må nok jage på, hvis vi skal nå fram i tide: å jage etter lykken — Chạy theo hạnh phúc, sự may mắn.
Xem chi tiết »
sacrifice. Từ điển mở Wiktionary ... to sacrifice one's whole life to the happiness of the people — hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân.
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2022 · Thông tin đầy đủ về Vinhomes Vinhomes là gì ? Ra đời như thế nào ? Tại sao lại được xem là “Nơi hạnh phúc ngập tràn” ? Do ai, đơn vị, công ty ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · Đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc... ). Đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh). Thân răng. Khổ giấy 15 x 20.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạnh Phúc Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạnh phúc wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu