Hạnh Phúc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hạnh phúc IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 幸福.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̰ʔjŋ˨˩ fuk˧˥ | ha̰n˨˨ fṵk˩˧ | han˨˩˨ fuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hajŋ˨˨ fuk˩˩ | ha̰jŋ˨˨ fuk˩˩ | ha̰jŋ˨˨ fṵk˩˧ | |
Danh từ
[sửa]hạnh phúc
- Sự sung sướng đầy đủ. Đường lên hạnh phúc rộng thênh thang (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hạnh phúc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hạnh Phúc Wiktionary
-
Hạnh Phúc - Wiktionary
-
Hạnh Phúc – Wiktionary Tiếng Việt Hero Dictionary
-
Hạnh Phúc Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
"Diễm Phúc" Là May Mắn
-
Con - Wiktionary
-
Niềm Vui – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôi Học Tiếng Việt, Profile Picture - Facebook
-
Kategorie:Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch) – Wiktionary
-
Ngôi Sao Hạnh Phúc Kb 【Đi Vào Link∶】Xổ Số Cờ Vua ...
-
Jage - Vietnamese Wiktionary
-
Sacrifice – Wiktionary Tiếng Việt
-
That – Wiktionary Tiếng Việt - Học Đấu Thầu
-
Crown – Wiktionary Tiếng Việt