Hạnh Phúc Bằng Tiếng Pháp - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "hạnh phúc" thành Tiếng Pháp

bonheur, heureux, chanceux là các bản dịch hàng đầu của "hạnh phúc" thành Tiếng Pháp.

hạnh phúc adjective noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp

  • bonheur

    noun masculine

    Sức khỏe là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.

    La santé est un facteur essentiel du bonheur.

    FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
  • heureux

    adjective masculine

    Qui ressent de la satisfaction, de la joie, ou du bien-être, souvent à l'occasion d'une situation ou d'un jeu de circonstances positifs.

    Mỗi người đàn ông đều không thể hạnh phúc.

    Tous les hommes ne peuvent pas être heureux.

    en.wiktionary.org
  • chanceux

    adjective masculine

    Tôi thấy hơn cả hạnh phúc.

    Je suis plus que chanceuse.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chanceuse
    • content
    • heureuse
    • bien-être
    • bienheureux
    • joyeux
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hạnh phúc " sang Tiếng Pháp

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Hạnh phúc + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp

  • bonheur

    noun

    état émotionnel

    Sức khỏe là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.

    La santé est un facteur essentiel du bonheur.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hạnh phúc" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Hạnh Phúc Wiktionary