Wenn Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. wenn
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

wenn tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ wenn trong tiếng Đức và cách phát âm wenn tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wenn tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm wenn tiếng Đức wenn (phát âm có thể chưa chuẩn)
wenn
  • {if} nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là
  • {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi
  • {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó
    • wenn ja {if so}:
    • als wenn {as if; as though}:
    • erst wenn {until}:
    • wenn das so ist {if so}:

Từ vựng tiếng Đức khác

  • verschiebbaren tiếng Đức là gì?
  • versteife tiếng Đức là gì?
  • fabrikneuen tiếng Đức là gì?
  • tuberkulosesten tiếng Đức là gì?
  • zerspränget tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ wenn tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ điển Đức Việt

  • abzurackern tiếng Đức là gì?
  • funkortung tiếng Đức là gì?
  • fassen tiếng Đức là gì?
  • wortwechsel tiếng Đức là gì?
  • flitzte tiếng Đức là gì?
  • lebensaufgabe tiếng Đức là gì?
  • zeitpunkt tiếng Đức là gì?
  • gerauschlosere tiếng Đức là gì?
  • revolutionarestem tiếng Đức là gì?
  • uberraschung tiếng Đức là gì?
  • ausgabefähig tiếng Đức là gì?
  • scheide aus tiếng Đức là gì?
  • vollschlankstes tiếng Đức là gì?
  • lagst unter tiếng Đức là gì?
  • düsterster tiếng Đức là gì?
  • protztet tiếng Đức là gì?
  • bahntet tiếng Đức là gì?
  • wandest tiếng Đức là gì?
  • überspannteres tiếng Đức là gì?
  • entschlüpfe tiếng Đức là gì?
  • strahlen ab tiếng Đức là gì?
  • tageskurs tiếng Đức là gì?
  • existentes tiếng Đức là gì?
  • gebrauchte tiếng Đức là gì?
  • teilst ab tiếng Đức là gì?
  • unentschuldbare tiếng Đức là gì?
  • menschenkennern tiếng Đức là gì?
  • keramisches tiếng Đức là gì?
  • verneinendem tiếng Đức là gì?
  • gebogener tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cách Dùng Wenn Trong Tiếng đức