WENT TO THE CIRCUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
WENT TO THE CIRCUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [went tə ðə 's3ːkəs]went to the circus [went tə ðə 's3ːkəs] đến rạp xiếcto the circusgo to the circus
Ví dụ về việc sử dụng Went to the circus trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
wentđộng từđirawentđã đếntiếp tụcdiễn ratođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớicircusdanh từxiếccircusrạpcircusđộng từxiệcgodanh từgogođộng từđếngođi điđi ra went to the beachwent to the doctorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt went to the circus English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xiếc Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Xiếc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Rạp Xiếc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xiếc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
RẠP XIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Rạp Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xiếc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
CIRCUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Làm Xiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoop Là Gì