What Is ""bóng Chuyền Bãi Biển"" In American English And How To ...
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Bãi biển/bóng chuyền bãi biểnWhat is ""bóng chuyền bãi biển"" in American English and how to say it?Vietnamese
bóng chuyền bãi biển
American Englishbeach volleyball
Learn the word in this minigame:
More "Bãi biển" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishbóng bãi biểnbeach ballkhăn tắm biểnbeach towelthùng lạnhcoolerđĩa némfrisbeeáo phaolife jacketnhân viên cứu hộlifeguarddù bãi biểnparasolhộp cátsandboxtrượtslideống thởsnorkelghế tắm nắngsun chairtắm nắngsunbathingkem chống nắngsunscreenván lướt sóngsurfboardxích đuswingnó trượtit slidesra khơisailinglướt sóngsurfingbơi lộiswimmingkhúc côn cầu trên băngice hockeytrượt băngice skatinglặnscuba divingtrượt tuyếtskiingtrượt ván tuyếtsnowboardingbóng nướcwater polochèo thuyền vượt thácraftingbãi biểnbeachcây cọpalm treesóngwavenhà gần biểnbeach housetrượt nướcwater slidephao nổifloatiesTôi bơiI swimtôi té nướcI splashtôi nổiI floatExample sentences
American EnglishThey met up to play a game of beach volleyball in the sand.How To Say ""bóng chuyền bãi biển"" In 45 Languages.
HungarianstrandröplabdaKorean비치 발리볼Castilian Spanishel voleibol playaJapaneseビーチバレーFrenchle volley-ball de plageMandarin Chinese沙滩排球Italianil pallone da beach volleyGermander BeachvolleyballRussianпляжный волейболBrazilian Portugueseo vôlei de praiaHebrewכדורעף בחוףArabicالكرة الطائرة الشاطئيةTurkishplaj voleyboluDanishbeachvolleySwedishstrandvolleybollNorwegianstrand volleyballHindiबीच वॉलीबॉलTagalogbeach volleyballEsperantoplaĝa flugpilkoDutchhet beachvolleybalIcelandicstrandblakIndonesianvoli pantaiBritish Englishbeach volleyballMexican Spanishvoleibol de playaEuropean Portugueseo voleibol de praiaCantonese Chinese沙灘排球Thaiวอลเล่ย์บอลชายหาดPolishsiatkówka plażowaHawaiiankinipōpō pōpaʻipaʻiMāorimeke pōroSamoanNOTAVAILABLEGreekβόλεϊ στην παραλίαFinnishrantalentopalloPersianوالیبال ساحلیEstonianrannavõrkpallCroatianodbojka na plažiSerbianодбојка на плажиBosnianodbojka na plažiSanskritSwahilivoliboli inayochezewa ufuoniYorubafólíbọọ̀lù orí erùpẹ̀IgboNOTAVAILABLEUkrainianпляжний волейболCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "beach volleyball" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bóng Chuyền Bãi Biển In English - Glosbe Dictionary
-
BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ CHƠI BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"Bóng Chuyền Bãi Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh - Tổng Hội Y Học Việt Nam
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh - JK Fire And Emergency Services
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh
-
Bóng Chuyền Bãi Biển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Các Môn Thể Thao Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh - Hoàng Phương
-
Bóng Chuyền Bãi Biển Tiếng Anh