What Is ""máy Uốn Tóc"" In American English And How To Say It?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Tiệm làm đẹp/máy uốn tócWhat is ""máy uốn tóc"" in American English and how to say it?Vietnamese
máy uốn tóc
American Englishcurling iron
Learn the word in this minigame:
More "Tiệm làm đẹp" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishmáy cạo râuelectric razorcọ tạo bọt cạo râushaving brushkem cạo râushaving creamtiệm làm móngnail salonlàm móng taymanicurelàm móng chânpedicuremáy sấyblowdrytẩy lôngwaxingmáy duỗi tócstraightening ironkeo xịt tóchairspraythuốc nhuộm tóchair dyekeo vuốt tóchair gellô cuốn tóchair rollertông đơhair clippermáy sấy đứngstand dryerlược tạo kiểustyling brushtôi cắt tỉa tócI trimtôi chải tócI brushbăng đô giữ tóchairbandvòi hoa senshowerlượchairbrushbàn chải đánh răngtoothbrushkem đánh răngtoothpastekhăn tắmtowelvòi nướcfaucetbồn rửasinkgươngmirrormáy sấy tóchair dryermáy ép tóchair ironbàn chải răng điệnelectric toothbrushchỉ nha khoaflossnước súc miệngmouthwashTôi đánh răngI brush my teethTôi chải tócI comb my hairTôi cạo râuI shaveTôi sấy tócI dry my hairthợ làm tóchairdresserExample sentences
American EnglishShe uses a curling iron to curl her hair.Learn the word for ""máy uốn tóc"" in 45 More Languages.
HungarianhajsütővasKorean봉고데기Castilian Spanishel rizador de peloJapaneseヘアアイロンFrenchle fer à friserMandarin Chinese卷发器Italianl'arricciacapelliGermander LockenstabRussianщипцы для завивки волосBrazilian Portuguesea chapinhaHebrewמסלסל שיערArabicآلة تجعيد الشعرTurkishsaç maşasıDanishkrøllejernSwedishlocktångNorwegiankrølltangHindiकार्लिंग आयरनTagalogcurling ironEsperantoharbukligiloDutchde krultangIcelandickrullujárnIndonesianalat pengeriting rambutBritish Englishcurling ironMexican Spanishel rizadorEuropean Portugueseo modelador de caracóisCantonese Chinese捲髮器Thaiเครื่องม้วนผมPolishlokówkaHawaiianNOTAVAILABLEMāorimihini kōrino makaweSamoanNOTAVAILABLEGreekσίδερο για μπούκλεςFinnishkiharrinPersianفرکنندهٔ موEstonianjuuksekoolutajaCroatianuvijač koseSerbianфигароBosnianuvijač koseSanskritSwahilikikoleo cha kutia mawimbi nyweleYorubairin amúrunkákòIgboọhịgọ ntụtụUkrainianплойка для завивкиCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "curling iron" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Tiệm Uốn Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Tiệm Cắt Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Uốn Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tiệm Cắt Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Tiệm Uốn Tóc Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc
-
Nghĩa Của Từ Uốn Tóc Bằng Tiếng Anh
-
Uốn Tóc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tóc Uốn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Trọn Bộ Từ Vựng Trong Tiệm Cắt Tóc | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Lô Uốn Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Tiếng Anh - Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Tiệm Cắt Tóc... | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiệm Làm Tóc Tiếng Anh Là Gì, Trọn Bộ Từ ...
-
TIỆM CẮT TÓC - Translation In English