What Is ""nước Súc Miệng"" In American English And How To Say It?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Chăm sóc răng miệng/nước súc miệngWhat is ""nước súc miệng"" in American English and how to say it?Vietnamese
nước súc miệng
American Englishmouthwash
Learn the word in this minigame:
More "Chăm sóc răng miệng" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishthuốc têanestheticniềng răngbraceslỗ sâu răngcavityrăng giảdenturebàn chải răng điệnelectric toothbrushchỉ nha khoaflossdùng chỉ nha khoaflossingnướu rănggumđiều trị tuỷ răngroot canal treatmentcầu răngteeth bridgelàm trắng răngteeth whiteningchụp răng giảtooth crownkhoan răngtooth drillingnhổ răngtooth extractioncấy ghép răngtooth implantTôi làm đầyI fillnhà vệ sinhtoiletbàn chải đánh răngtoothbrushkem đánh răngtoothpastekhăn tắmtowelxà bôngsoapvòi hoa senshowerlượchairbrushvòi nướcfaucetbồn rửasinkgươngmirrormáy sấy tóchair dryermáy ép tóchair ironmáy uốn tóccurling ironkeo xịt tóchairspraykeo vuốt tóchair gelTôi đánh răngI brush my teethTôi chải tócI comb my hairTôi cạo râuI shaveExample sentences
American EnglishHe used mouthwash to freshen his breath.How To Say ""nước súc miệng"" In 45 Languages.
HungarianszájvízKorean가글액Castilian Spanishel enjuague bucalJapaneseこうないせんじょうえきFrenchle bain de boucheMandarin Chinese漱口水Italianil colluttorioGermandie MundspülungRussianжидкость для полоскания ртаBrazilian Portugueseo enxaguante bucalHebrewמי פהArabicغسول الفمTurkishgargaraDanishmundskylSwedishmunvattenNorwegianmunnvannHindiमाउथवॉशTagalogmouthwashEsperantobuŝakvoDutchhet mondwaterIcelandicmunnskolIndonesianobat kumurBritish EnglishmouthwashMexican Spanishel enjuague bucalEuropean Portugueseo elixir bucalCantonese Chinese漱口水Thaiน้ำยาบ้วนปากPolishpłyn do płukania ustHawaiianholoi wahaMāorihoroi wahaSamoanvai fufulu gutuGreekστοματικό διάλυμαFinnishsuuvesiPersianدهانشویهEstoniansuuloputusvahendCroatiantečnost za ispiranje ustaSerbianтечност за испирање устаBosniantečnost za ispiranje ustaSanskritSwahilisuuza kinywaYorubaòògùn ìfọyín olómiIgboihe nsacha ọnụUkrainianополіскувач для ротаCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "mouthwash" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Tiếng Anh Của Nước Súc Miệng
-
Nước Súc Miệng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nước Súc Miệng Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Hàm ...
-
Nước Súc Miệng Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Súc Miệng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nước Súc Miệng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
SỬ DỤNG NƯỚC SÚC MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nước Súc Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
SÚC MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'súc Miệng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Có Nên Sử Dụng Nước Súc Miệng Chứa Fluoride?