Whatever | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
whatever
relative adjective, relative pronoun Add to word list Add to word list ● any (thing(s) or amount) that bất cứ thứ gì I’ll lend you whatever (books) you need.whatever
adjective, pronoun ● no matter what bất cứ điều gì You have to go on, whatever (trouble) you meet Whatever (else) you do, don’t say that!whatever
adjective ● whatsoever; at all bất kể cái gì I had nothing whatever to do with that.whatever
pronoun ● (also what ever) used in questions or exclamations to express surprise etc bất kể cái gì Whatever will he say when he hears this?(Bản dịch của whatever từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B2,B1Bản dịch của whatever
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 甚麼並不重要, 不管怎樣,無論甚麼, 任何事… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 什么并不重要, 不管怎样,无论什么, 任何事… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lo que, todo lo que, todo/da… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha o que quer que, qualquer coisa que, todo/-da… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काहीही (असलं) तरी, जे काही… Xem thêm ~するもの(こと)は何でも, たとえ何が(を)~しても, どんな~でも… Xem thêm her ne, ne olursa olsun, hiç farketmez… Xem thêm tout le … qui [masculine, singular], toute la … qui [feminine… Xem thêm tot el que, el que… Xem thêm wat, welke … ook, helemaal (niets)… Xem thêm அது என்ன என்பது முக்கியமல்ல, என்ன (என்பது) என்பதில் எந்த ஒரு வித்தியாசத்தையும் ஏற்படுத்தாது, எதையும் அல்லது எல்லாவற்றையும்… Xem thêm जो कुछ भी, चाहे जो भी हो, कोई भी या सब कुछ… Xem thêm ગમે તે, ગમે, કંઈપણ અથવા બધું જ… Xem thêm hvilken som helst, ligegyldigt hvad, som helst… Xem thêm vad, det, vad (vilken… Xem thêm apa saja, walau apa sekalipun, apa pun… Xem thêm alles was, was auch immer, überhaupt… Xem thêm alt, uansett hvilken, hva som helst… Xem thêm جو بھی ہو, چاہے جو بھی ہو, جو کچھ… Xem thêm все, що, що б не… Xem thêm ఏదేమైనా, ఏదో ఒకటి… Xem thêm যাই হোক… Xem thêm cokoli, jakýkoli, naprosto… Xem thêm apa saja, tidak peduli apa, apa pun… Xem thêm ไม่ว่าอะไรก็ตาม, อะไรก็ตาม… Xem thêm (wszystko) co, cokolwiek, obojętnie co… Xem thêm 어떤 것이든, 무엇이든, 어떻든 간에… Xem thêm qualsiasi cosa che, ogni cosa che, qualsiasi cosa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của whatever là gì? Xem định nghĩa của whatever trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
what with what’ll what’s the odds? what’s-his/-her/-its etc -name whatever whatnot whatsoever wheat wheaten {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Relative adjective, relative pronounAdjective, pronounAdjectivePronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add whatever to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm whatever vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Dùng Whatever Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever ... - Tiếng Anh Du Học
-
Cấu Trúc Và Các Dùng Whatever Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng WHATEVER Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Whoever, Whatever... - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever, Whenever ... - EFC
-
Cách Dùng Các Từ Whatever Whoever, Whichever,, Whenever ...
-
Câu Hỏi: Cách Dùng "whatever" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever Và However ...
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever, Whenever ... - E
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever Dùng Như Thế Nào ...
-
Whichever Là Gì ? Cấu Trúc Và Các Dùng Whatever Trong Tiếng Anh
-
Whichever / Wherever / Whoever / Whatever - TOEIC Mỗi Ngày
-
Ý Nghĩa Của Whatever Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Whatever Là Gì - Cấu Trúc Và Các Dùng Whatever Trong Tiếng Anh