Ý Nghĩa Của Whatever Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
whatever pronoun, determiner (NOT IMPORTANT WHAT)
Add to word list Add to word list B2 it is not important what is; it makes no difference what (is): We'll go whatever the weather. Whatever happens, you know that I'll stand by you. Whatever else may be said of him, Mr Meese is not scared of a fight. Whatever the outcome of the war, there will be no winners. Whatever the reason, more people are emigrating to Australia today than at any time since the 1950s.- I tend to doubt the wisdom of separating a child from its family whatever the circumstances.
- She has vowed to remain true to the president whatever happens.
- This range of jackets is styled to look good whatever the occasion.
- He was taught at school to keep a stiff upper lip, whatever happens.
- Whatever you think of him, you have to admire his determination.
- after
- again
- albeit
- at any rate idiom
- at least idiom
- best
- but
- disjunctive
- given
- however
- in the face of something idiom
- in the teeth of something idiom
- mind
- nonetheless
- spite
- then again idiom
- though
- tooth
- when
- whichever
whatever pronoun, determiner (ANYTHING)
B1 anything or everything: I eat whatever I want and I still don't seem to put on weight. "What can we do tonight?" "It's up to you - whatever you want." Whatever I say I always seem to get it wrong. Don't, whatever you do, tell Patrick (= you certainly should not tell him). Do whatever you want - it won't affect me. "So, I'll bring red wine." "Sure, whatever (= bring that or anything else)." Apparently he "discovered himself" in India, whatever that means (= I do not know what that means).- Tolerant of human frailty in whatever form, she almost never judged people.
- You can eat whatever you like as long as it's in moderation.
- It's a very permissive school where the children are allowed to do whatever they like.
- This range of jackets is styled to look good whatever the occasion.
- He's got the committee firmly under his thumb - they agree to whatever he asks.
- howsoever
- or
- that
- what
- whence
- whenever
- where
- whereby
- whereof
- wheresoever
- wherever
- which
- whichever
- whom
- whomever
- whose
- whosoever
- wot
Ngữ pháp
However, whatever, whichever, whenever, wherever, whoeverIf we add -ever to wh-words like how, what, which, when, where and who, we change their meaning. … whateverpronoun uk /wɒtˈev.ər/ us /wɑːˈt̬ev.ɚ/whatever pronoun (SURPRISE)
used instead of the word "what" to add emphasis to a phrase, usually expressing surprise: Whatever is he doing with that rod? Whatever's that yellow thing on your plate? Whatever did you say that for? Whatever does she see in him - he's horrible! Whatever made him buy that jacket? Linguistics: question words & expressions- amirite
- blaze
- devil
- extent
- how about...? idiom
- how, what, why, etc. on earth... idiom
- in God's/heaven's name idiom
- question tag
- trick
- what the blazes...? idiom
- what's something in aid of? idiom
- what's that (all) about (then)? idiom
- what's the score? idiom
- when
- whenever
- where
- wherefore
- which
- why
- world
Ngữ pháp
However, whatever, whichever, whenever, wherever, whoeverIf we add -ever to wh-words like how, what, which, when, where and who, we change their meaning. … Emphatic questions with whatever and what on earthWe can ask emphatic questions using whatever or what on earth to express shock or surprise. We stress ever and earth: … whateveradverb uk /wɒtˈev.ər/ us /wɑːˈt̬ev.ɚ/whatever adverb (EMPHASIS)
→ whatsoever : There is no evidence whatever to show that this is in fact the case. Linguistics: very & extreme- abjectly
- absolutely
- absolutely fabulous
- abundantly
- abundantly clear
- beyond
- downright
- exceedingly
- extraordinarily
- extremely
- imagine
- particularly
- richly
- strongly held
- stupefyingly
- super
- super-duper
- super-spectacular
- totally
- violently
whatever adverb (DISRESPECT)
informal something that is said to show that you do not respect or care about what someone is saying, especially someone who is asking you to agree with them or agree to do something: "Bryce, could you do what I ask you to once in a while?" "Whatever." Expressions meaning 'it isn't important to me'- be all the same to someone idiom
- be no skin off someone's nose idiom
- big deal
- bully
- bully for someone idiom
- damn
- fig
- heck
- I'm not fussy/fussed idiom
- meh
- monkey
- not care/give a fig idiom
- not care/give a sod idiom
- same
- so what? idiom
- sod
- That's not saying much. idiom
- toss
- tough
- tough luck idiom
whatever | Từ điển Anh Mỹ
whateverpronoun us /hwʌt̬ˈev·ər, wʌt̬-, hwɑt̬-, wɑt̬-/whatever pronoun (SOMETHING UNKNOWN)
Add to word list Add to word list something whose particular nature or type you do not know: Whatever happens, you’ll be all right. You seem to criticize me whatever I do.whatever pronoun (ANYTHING)
anything or everything: Give him whatever he wants. whateveradverb [ not gradable ] us /hwʌt̬ˈev·ər, wʌt̬-, hwɑt̬-, wɑt̬-/whatever adverb [not gradable] (NOT IMPORTANT WHAT)
used to say that something is not important or makes no difference: "Can I dress casually or do I have to dress up?" "Whatever." (Định nghĩa của whatever từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của whatever là gì?Bản dịch của whatever
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 甚麼並不重要, 不管怎樣,無論甚麼, 任何事… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 什么并不重要, 不管怎样,无论什么, 任何事… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lo que, todo lo que, todo/da… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha o que quer que, qualquer coisa que, todo/-da… Xem thêm trong tiếng Việt bất cứ thứ gì, bất cứ điều gì, bất kể cái gì… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काहीही (असलं) तरी, जे काही… Xem thêm ~するもの(こと)は何でも, たとえ何が(を)~しても, どんな~でも… Xem thêm her ne, ne olursa olsun, hiç farketmez… Xem thêm tout le … qui [masculine, singular], toute la … qui [feminine… Xem thêm tot el que, el que… Xem thêm wat, welke … ook, helemaal (niets)… Xem thêm அது என்ன என்பது முக்கியமல்ல, என்ன (என்பது) என்பதில் எந்த ஒரு வித்தியாசத்தையும் ஏற்படுத்தாது, எதையும் அல்லது எல்லாவற்றையும்… Xem thêm जो कुछ भी, चाहे जो भी हो, कोई भी या सब कुछ… Xem thêm ગમે તે, ગમે, કંઈપણ અથવા બધું જ… Xem thêm hvilken som helst, ligegyldigt hvad, som helst… Xem thêm vad, det, vad (vilken… Xem thêm apa saja, walau apa sekalipun, apa pun… Xem thêm alles was, was auch immer, überhaupt… Xem thêm alt, uansett hvilken, hva som helst… Xem thêm جو بھی ہو, چاہے جو بھی ہو, جو کچھ… Xem thêm все, що, що б не… Xem thêm всё, что, что бы ни… Xem thêm ఏదేమైనా, ఏదో ఒకటి… Xem thêm أي كان, مَهْما يَكن… Xem thêm যাই হোক… Xem thêm cokoli, jakýkoli, naprosto… Xem thêm apa saja, tidak peduli apa, apa pun… Xem thêm ไม่ว่าอะไรก็ตาม, อะไรก็ตาม… Xem thêm (wszystko) co, cokolwiek, obojętnie co… Xem thêm 어떤 것이든, 무엇이든, 어떻든 간에… Xem thêm qualsiasi cosa che, ogni cosa che, qualsiasi cosa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
what/where/how/why the devil idiom whataboutery whataboutism whatchamacallit whatever whatevs whatness whatnot WhatsApp {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của whatever
- whatsoever
- whatever, at whatsoever
- what/whatever someone says goes idiom
- he/she deserves whatever/everything he/she gets idiom
- whatever someone says goes, at what someone says goes idiom
- whatever the case may be, at as the case may be phrase
- whatever the case might be, at as the case may be phrase
- what/whatever someone says goes idiom
- he/she deserves whatever/everything he/she gets idiom
- whatever someone says goes, at what someone says goes idiom
- whatever the case may be, at as the case may be phrase
- whatever the case might be, at as the case may be phrase
Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Pronoun, determiner
- whatever (NOT IMPORTANT WHAT)
- whatever (ANYTHING)
- Pronoun
- whatever (SURPRISE)
- Adverb
- whatever (EMPHASIS)
- whatever (DISRESPECT)
- Pronoun, determiner
- Tiếng Mỹ
- Pronoun
- whatever (SOMETHING UNKNOWN)
- whatever (ANYTHING)
- Adverb
- whatever (NOT IMPORTANT WHAT)
- Pronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add whatever to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm whatever vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Dùng Whatever Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever ... - Tiếng Anh Du Học
-
Cấu Trúc Và Các Dùng Whatever Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng WHATEVER Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Whoever, Whatever... - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever, Whenever ... - EFC
-
Cách Dùng Các Từ Whatever Whoever, Whichever,, Whenever ...
-
Câu Hỏi: Cách Dùng "whatever" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever Và However ...
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever, Whenever ... - E
-
Cách Dùng Whoever, Whichever, Whatever Dùng Như Thế Nào ...
-
Whichever Là Gì ? Cấu Trúc Và Các Dùng Whatever Trong Tiếng Anh
-
Whichever / Wherever / Whoever / Whatever - TOEIC Mỗi Ngày
-
Whatever | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Whatever Là Gì - Cấu Trúc Và Các Dùng Whatever Trong Tiếng Anh