飙 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=飙&oldid=2030433” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 飙 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
Tra cứu
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 风 + 12 nét
- Dữ liệu Unicode: U+98D9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: biāo (biao1)
- Phiên âm Hán-Việt: tiêu, biều
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
飙
- Gió cuốn, gió xoáy, gió lốc, gió bão, lốc xoáy.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 飙 viết theo chữ quốc ngữ |
| tiêu |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tiəw˧˧ | tiəw˧˥ | tiəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tiəw˧˥ | tiəw˧˥˧ | ||
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 16 nét
- Chữ Hán bộ 风 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xoáy Trong Hán Việt
-
Tra Từ: 旋 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Xoáy - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 洑 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ 旋 - Từ điển Hán Việt
-
洑 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xoáy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'xoáy': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 旋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Phép Tịnh Tiến Lốc Xoáy Thành Hán Văn, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ Điển - Từ Lốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Xoáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vũ Hán Xuất Hiện Lốc Xoáy Cấp 9, Sáu Người Chết - Báo Nhân Dân