飙 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98D9, 飙 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98D9
[U+98D8] CJK Unified Ideographs →[U+98DA]

Tra cứu

  • Số nét: 16
  • Bộ thủ: 风 + 12 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+98D9 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

  • Chữ Latinh
    • Bính âm: biāo (biao1)
    • Phiên âm Hán-Việt: tiêu, biều

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Gió cuốn, gió xoáy, gió lốc, gió bão, lốc xoáy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

飙 viết theo chữ quốc ngữ

tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəw˧˧tiəw˧˥tiəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˥tiəw˧˥˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=飙&oldid=2030433” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 16 nét
  • Chữ Hán bộ 风 + 12 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Xoáy Trong Hán Việt