飙 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Xoáy Trong Hán Việt
-
Tra Từ: 旋 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Xoáy - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 洑 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ 旋 - Từ điển Hán Việt
-
洑 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xoáy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'xoáy': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 旋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Phép Tịnh Tiến Lốc Xoáy Thành Hán Văn, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ Điển - Từ Lốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Xoáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vũ Hán Xuất Hiện Lốc Xoáy Cấp 9, Sáu Người Chết - Báo Nhân Dân