WILL YOU MARRY ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

WILL YOU MARRY ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wil juː 'mæri miː]will you marry me [wil juː 'mæri miː] em sẽ lấy anh chứwill you marry meanh sẽ cưới em chứwill you marry meem sẽ lấy tôiwill you marry meem cưới anh nhéem sẽ kết hôn với anhwill you marry meem lấy anh nhéwill you marry mebạn sẽ cưới tôiwill you marry mecưới anh nhémarry mecưới anh chứmarry mebạn cưới tôi nhé

Ví dụ về việc sử dụng Will you marry me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Will you marry me?Em sẽ lấy tôi?Track 8: Will You Marry Me?Chương 8: Anh sẽ cưới em chứ?Will you marry me?Em cưới anh nhé?Gus:“Siri, will you marry me?Hỏi: Siri, bạn cưới tôi nhé?Will you marry me.Em sẽ lấy anh chứ?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từa married couple married women married men married people the couple marriedthe married couple married his first wife the right to marrypeople get marriedmarried the daughter HơnSử dụng với trạng từnever marriedwhen she marriedwhen you get marriedwhen i marriedwhen he marriedonce marriedsecretly marriedto marry again when you marrylegally marriedHơnSử dụng với động từwant to marryforced to marrydecided to marryagreed to marrypromised to marrywish to marryrefused to marryintend to marryHơnJupiter Jones… will you marry me?Jupiter Jones… em sẽ lấy anh chứ?Will you marry me?Anh sẽ cưới em chứ?Next Next post: Will You Marry Me?Next Next post: Em sẽ lấy anh chứ?Will you marry me, Sue?Em lấy anh nghe, Sue?Francis Gallagher, will you marry me?Francis Gallagher, anh sẽ cưới em chứ?But will you marry me?Em sẽ lấy anh chứ?But if we get divorced, will you marry me?Nếu anh ly dị, em có lấy anh không?Will you marry me jane?Jane em sẽ lấy tôi chứ?You can write"Will you marry me?Bạn có thể viết" Em sẽ lấy anh chứ?Will you marry me, Heather?Em sẽ lấy tôi chứ, Hazel?Sexy Russian Spy to Snowden: Will You Marry Me?Nữ gián điệp Nga: Snowden, anh sẽ cưới em chứ?!Siri, will you marry me?Siri, bạn cưới tôi nhé?Will you marry me, Hadley?”?Em sẽ lấy tôi chứ, Hazel?Monica will you marry me?Monica… em lấy anh nhé?Will you marry me? 93 points.Cưới Anh Nhé!( 93 Lượt Xem).Suyin, will you marry me?Suyin, em lấy anh nghe?Will you marry me, Brigitte?".Em sẽ lấy tôi chứ, Sabrina?”.Snowden, will you marry me?” she wrote.Snowden, anh sẽ cưới em chứ?", Chapman viết.Will you marry me Gabriella?”.Em cưới anh nhé, Gabriella?”.Not"will you marry me?".Chứ ko phải" em lấy anh nhé?".Will you marry me Victoria?”.Em sẽ lấy anh chứ, Victoria?”.Will you marry me, Christine?”.Em sẽ lấy anh chứ, Christine?”.Will you marry me, baby?".Em sẽ lấy anh chứ, em yêu?”.Will you marry me, Darling?".Em sẽ lấy anh chứ, em yêu?”.Will you marry me?" is a good start.Kết hôn với anh kể như một khởi đầu tốt".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 104, Thời gian: 0.057

Will you marry me trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - התינשאי ל אני
  • Marathi - तू माझ्याशी लग्न करशील
  • Tiếng indonesia - maukah kau menikah denganku
  • Tamil - will you marry me

Từng chữ dịch

willtrạng từsẽwilldanh từwillyoudanh từbạnemôngmarryđộng từcướilấygảmarrykết hônmarrydanh từmarrymeđại từtamedanh từemanhconme

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt will you marry me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Will You Marry Me