Witness - Wiktionary Tiếng Việt

witness
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɪt.nəs/
Hoa Kỳ[ˈwɪt.nəs]

Danh từ

witness /ˈwɪt.nəs/

  1. Sự làm chứng. to call someone to witness — gọi người nào ra làm chứng
  2. Bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng. to bear witness to — làm bằng chứng cho in witness of — để làm bằng cho
  3. Người chứng kiến ((thường) eyes witness). the witness of an accident — người chứng kiến một tai nạn
  4. (Pháp lý) Nhân chứng, người làm chứng. witness for the defence — nhân chứng cho bên bị
  5. Người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai).

Ngoại động từ

witness ngoại động từ /ˈwɪt.nəs/

  1. Chứng kiến. to witness an accident — chứng kiến một tai nạn
  2. Chứng tỏ, để lộ ra, nói lên. her place face witnessed her agitation — sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói
  3. (Pháp lý) Làm chứng cho. to witness the good intention of — làm chứng cho ý định tốt của
  4. Ký chứng nhận. to witness a will — ký chứng nhận một tờ di chúc

Chia động từ

witness
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to witness
Phân từ hiện tại witnessing
Phân từ quá khứ witnessed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại witness witness hoặc witnessest¹ witnesses hoặc witnesseth¹ witness witness witness
Quá khứ witnessed witnessed hoặc witnessedst¹ witnessed witnessed witnessed witnessed
Tương lai will/shall² witness will/shall witness hoặc wilt/shalt¹ witness will/shall witness will/shall witness will/shall witness will/shall witness
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại witness witness hoặc witnessest¹ witness witness witness witness
Quá khứ witnessed witnessed witnessed witnessed witnessed witnessed
Tương lai were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại witness let’s witness witness
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

witness nội động từ /ˈwɪt.nəs/

  1. Làm chứng. to witness for an accused person — làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo
  2. Chứng thực.

Chia động từ

witness
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to witness
Phân từ hiện tại witnessing
Phân từ quá khứ witnessed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại witness witness hoặc witnessest¹ witnesses hoặc witnesseth¹ witness witness witness
Quá khứ witnessed witnessed hoặc witnessedst¹ witnessed witnessed witnessed witnessed
Tương lai will/shall² witness will/shall witness hoặc wilt/shalt¹ witness will/shall witness will/shall witness will/shall witness will/shall witness
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại witness witness hoặc witnessest¹ witness witness witness witness
Quá khứ witnessed witnessed witnessed witnessed witnessed witnessed
Tương lai were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness were to witness hoặc should witness
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại witness let’s witness witness
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “witness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=witness&oldid=1947174”

Từ khóa » Cách Dùng Witness