Women - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • Anh[ˈwɪm.ɛn]

Danh từ

women số nhiều women

  1. Đàn bà, phụ nữ. a single woman — một người đàn bà không lấy chồng a woman of the world — người đàn bà lịch duyệt
  2. Giới đàn bà, nữ giới. woman's right — nữ quyền
  3. Kẻ nhu nhược (như đàn bà).
  4. Tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính. something of the woman in his character — một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc).
  6. (Định ngữ) Nữ, đàn bà, gái. a woman artist — một nữ nghệ sĩ a woman friend — một bạn gái

Thành ngữ

  • to make an honest woman of someone: Xem Honest
  • tied to woman's apron-strings: Bị đàn bà xỏ mũi.
  • woman's wit: Linh tính, sự khôn ngoan.
  • a woman with a past: Người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “women”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=women&oldid=1947258” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục women 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Female Nghĩa Tiếng Việt La Gì