Workbook«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "workbook" thành Tiếng Việt

sách bài tập, sổ làm việc là các bản dịch hàng đầu của "workbook" thành Tiếng Việt.

workbook noun ngữ pháp

A book used by a student in which answers and workings may be entered besides questions and exercises [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sách bài tập

    noun

    This textbook is also a workbook.

    Sách giáo khoa này cũng là sách bài tập.

    GlosbeMT_RnD
  • sổ làm việc

    One matrix, or a collection of matrixes, that use a single model site as a data source.

    MicrosoftLanguagePortal
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " workbook " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "workbook" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Một Workbook Còn được Gọi Là Gì (tiếng Anh)