Write - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
merely | struck | man's | hạng 650: write | caught | below | window |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɹaɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɹaɪt] |
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới) | [ˈɹaɪt] |
Từ đồng âm
[sửa]- right
- rite
- wright
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại writen, từ tiếng Anh cổ wrītan (“ghi, viết, vẽ”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *wrītaną (“khắc, viết”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wrey- (“rách”).
Nội động từ
[sửa]write
- Viết. to write legibly — viết rõ
- Viết thư, giao dịch thư từ. to write to someone — viết thư cho người nào
- Viết văn, viết sách. to write for a living — sống bằng nghề viết sách
- ( Mỹ) Làm thư ký.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của writeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to write | |||||
Phân từ hiện tại | writing | |||||
Phân từ quá khứ | written hoặc writ¹ | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | write | write hoặc wrote¹ | writes hoặc wrote¹ | write | write | write |
Quá khứ | wrote | wrote hoặc wrotest¹ | wrote | wrote | wrote | wrote |
Tương lai | will/shall² write | will/shall write hoặc wilt/shalt¹ write | will/shall write | will/shall write | will/shall write | will/shall write |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | write | write hoặc wrote¹ | write | write | write | write |
Quá khứ | wrote | wrote | wrote | wrote | wrote | wrote |
Tương lai | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | write | — | let’s write | write | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]write
- Viết. to write a good hand — viết tốt, viết đẹp
- Viết, thảo ra, soạn. to write a novel — viết một tiểu thuyết to write an account — thảo một bản báo cáo
- Điền vào; viết vào. to write a form — điền vào một mẫu khai
- (Nghĩa bóng) Lộ ra. innocence is written on his face — sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của writeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to write | |||||
Phân từ hiện tại | writing | |||||
Phân từ quá khứ | written hoặc writ¹ | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | write | write hoặc wrote¹ | writes hoặc wrote¹ | write | write | write |
Quá khứ | wrote | wrote hoặc wrotest¹ | wrote | wrote | wrote | wrote |
Tương lai | will/shall² write | will/shall write hoặc wilt/shalt¹ write | will/shall write | will/shall write | will/shall write | will/shall write |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | write | write hoặc wrote¹ | write | write | write | write |
Quá khứ | wrote | wrote | wrote | wrote | wrote | wrote |
Tương lai | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write | were to write hoặc should write |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | write | — | let’s write | write | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to write back: Viết thư trả lời.
- to write down:
- Ghi.
- Tả, mô tả như là.
- Viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...).
- (Thương nghiệp) Giảm bớt (vốn).
- to write for (in): Viết (báo).
- to write off:
- Thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện).
- Xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được).
- (Quân sự) Gạch tên đi (ở bảng phiên chế). two battalions were written off — hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi
- Viết và gửi thư. to write off for something — viết thư hỏi mua cái gì
- to write out:
- Chép toàn bộ, sao lại toàn bộ. to write out fair — chép vào bản sạch
- Viết. to write out a cheque — viết một séc to write oneself out — viết hết ý, hết ý để viết
- to write up:
- Viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về.
- (Thương nghiệp) Ghi, vào (sổ).
- (Thông tục) Viết bài ca tụng tán dương.
- Bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian.
Danh từ
[sửa]write (số nhiều writes)
- Lần ghi (vào bộ nhớ, ổ đĩa). How many writes per second can this hard disk handle? — Ổ đĩa này ghi được bao nhiêu lần một giây?
Tham khảo
[sửa]- "write", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Nội động từ
- Tiếng Anh Mỹ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Thương nghiệp
- Quân sự
- Từ thông tục
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đông Từ Bất Quy Tắc Write
-
Cách Chia động Từ Write Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Write - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WRITE
-
Động Từ Bất Qui Tắc Write Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Từ Write Là Gì? - .vn
-
Write - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Write - Linh Vũ English
-
Quá Khứ Của Từ Write Là Gì? - JES - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của đụng Từ Write Là Gì?
-
Quá Khứ Của Từ Write Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Top 18 Cột 3 Của Write Mới Nhất 2022
-
Quá Khứ Của Từ Write Là Gì?
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất