Write - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
      • 1.5.2 Thành ngữ
    • 1.6 Danh từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
merely struck man's hạng 650: write caught below window

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɹaɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈɹaɪt]
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)[ˈɹaɪt]

Từ đồng âm

[sửa]
  • right
  • rite
  • wright

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại writen, từ tiếng Anh cổ wrītan (“ghi, viết, vẽ”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *wrītaną (“khắc, viết”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wrey- (“rách”).

Nội động từ

[sửa]

write

  1. Viết. to write legibly — viết rõ
  2. Viết thư, giao dịch thư từ. to write to someone — viết thư cho người nào
  3. Viết văn, viết sách. to write for a living — sống bằng nghề viết sách
  4. (Hoa Kỳ Mỹ) Làm thư ký.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của write
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to write
Phân từ hiện tại writing
Phân từ quá khứ written hoặc writ¹
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại write write hoặc wrote¹ writes hoặc wrote¹ write write write
Quá khứ wrote wrote hoặc wrotest¹ wrote wrote wrote wrote
Tương lai will/shall² write will/shall write hoặc wilt/shalt¹ write will/shall write will/shall write will/shall write will/shall write
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại write write hoặc wrote¹ write write write write
Quá khứ wrote wrote wrote wrote wrote wrote
Tương lai were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại write let’s write write
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từ

[sửa]

write

  1. Viết. to write a good hand — viết tốt, viết đẹp
  2. Viết, thảo ra, soạn. to write a novel — viết một tiểu thuyết to write an account — thảo một bản báo cáo
  3. Điền vào; viết vào. to write a form — điền vào một mẫu khai
  4. (Nghĩa bóng) Lộ ra. innocence is written on his face — sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của write
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to write
Phân từ hiện tại writing
Phân từ quá khứ written hoặc writ¹
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại write write hoặc wrote¹ writes hoặc wrote¹ write write write
Quá khứ wrote wrote hoặc wrotest¹ wrote wrote wrote wrote
Tương lai will/shall² write will/shall write hoặc wilt/shalt¹ write will/shall write will/shall write will/shall write will/shall write
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại write write hoặc wrote¹ write write write write
Quá khứ wrote wrote wrote wrote wrote wrote
Tương lai were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write were to write hoặc should write
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại write let’s write write
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to write back: Viết thư trả lời.
  • to write down:
    1. Ghi.
    2. Tả, mô tả như là.
    3. Viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...).
    4. (Thương nghiệp) Giảm bớt (vốn).
  • to write for (in): Viết (báo).
  • to write off:
    1. Thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện).
    2. Xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được).
    3. (Quân sự) Gạch tên đi (ở bảng phiên chế). two battalions were written off — hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi
    4. Viết và gửi thư. to write off for something — viết thư hỏi mua cái gì
  • to write out:
    1. Chép toàn bộ, sao lại toàn bộ. to write out fair — chép vào bản sạch
    2. Viết. to write out a cheque — viết một séc to write oneself out — viết hết ý, hết ý để viết
  • to write up:
    1. Viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về.
    2. (Thương nghiệp) Ghi, vào (sổ).
    3. (Thông tục) Viết bài ca tụng tán dương.
    4. Bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian.

Danh từ

[sửa]

write (số nhiều writes)

  1. Lần ghi (vào bộ nhớ, ổ đĩa). How many writes per second can this hard disk handle? — Ổ đĩa này ghi được bao nhiêu lần một giây?

Tham khảo

[sửa]
  • "write", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=write&oldid=1947530” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Thương nghiệp
  • Quân sự
  • Từ thông tục
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » đông Từ Bất Quy Tắc Write