Xã Cổ Lũng - Phú Lương - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Cổ Lũng – Phú Lương cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phú Lương , thuộc Tỉnh Thái Nguyên , vùng Vùng Đông Bắc

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Cổ Lũng – Phú Lương
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Cổ Lũng – Phú Lương
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Lương
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Đu7Thị trấn Giang Tiên8Xã Cổ Lũng18Xã Động Đạt23Xã Hợp Thành10Xã Ôn Lương9Xã Phấn Mễ26Xã Phú Đô25Xã Phủ Lý12Xã Sơn Cẩm19Xã Tức Tranh24Xã Vô Tranh25Xã Yên Đổ17Xã Yên Lạc23Xã Yên Ninh16Xã Yên Trạch12
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Nguyên
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Thái Nguyên 241xx715 306.842170,71.798Thành phố Sông Công 248xx123 109.409109,41.000Huyện Đại Từ 246xx481 160.598 568,55274Huyện Định Hóa 245xx438 87.089 520,8167Huyện Đồng Hỷ 242xx276 114.893 457,5251Thị xã Phổ Yên 247xx325 158.619258,86558Huyện Phú Bình 249xx328 134.150245,7546Huyện Phú Lương 244xx274 106.681 368,9465289Huyện Võ Nhai 243xx177 64.241843,576
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Cổ Lũng – Phú Lương

Bản đồ Xã Cổ Lũng – Phú Lương

Xóm Bãi Nha254218
Xóm Bá Sơn254204
Xóm Bờ Đậu254205
Xóm Cây Cài254206
Xóm Cây Lán254207
Xóm Cây Thị254208
Xóm Cổ Lũng254209
Xóm Cổng Đồn254217
Xóm Dọc Cọ254210
Xóm Đồi Chè254202
Xóm Đồng Sang254203
Xóm Đường Goòng254201
Xóm Làng Đông254211
Xóm Làng Ngói254212
Xóm Làng Phan254213
Xóm Nam Sơn254214
Xóm Số 9254215
Xóm Tân Long254216

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Lương

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đu7
Thị trấn Giang Tiên8
Xã Cổ Lũng18
Xã Động Đạt23
Xã Hợp Thành10
Xã Ôn Lương9
Xã Phấn Mễ26
Xã Phú Đô25
Xã Phủ Lý12
Xã Sơn Cẩm19
Xã Tức Tranh24
Xã Vô Tranh25
Xã Yên Đổ17
Xã Yên Lạc23
Xã Yên Ninh16
Xã Yên Trạch12

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Nguyên241xx715306.842170,71.798
Thành phố Sông Công248xx123109.409109,41.000
Huyện Đại Từ246xx481160.598568,55274
Huyện Định Hóa245xx43887.089520,8167
Huyện Đồng Hỷ242xx276114.893457,5251
Thị xã Phổ Yên247xx325158.619258,86558
Huyện Phú Bình249xx328134.150245,7546
Huyện Phú Lương244xx274106.681368,9465289
Huyện Võ Nhai243xx17764.241843,576

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Ba Chùa – Ba TơXã Nga Yên – Nga SơnXã Xuân Trạch – Bố TrạchXã Xuân Quang – Tam NôngThành phố Vĩnh Long – Vĩnh LongXã Yên Bài – Ba VìXã KRong – K’BangXã Triệu Lăng – Triệu PhongXã Bình Hàng Trung – Cao LãnhXã Trung Hưng – Sơn Tây Same Tags PostXã Phùng Giáo – Ngọc LặcXã Huy Bắc – Phù YênXã Sơn Giang – Sơn HàXã Thụy Dương – Thái ThụyXã An Thái Đông – Cái BèXã Minh Đức – Mỹ HàoXã Châu Hưng – Bình ĐạiXã Tòng Đậu – Mai ChâuXã Thạnh Đức – Gò DầuXã Mường Lèo – Sốp Cộp

More from this author

View all posts
  • Xã Sơn Hiệp – Khánh Sơn
  • Xã Yên Hoà – Yên Mỹ
  • Xã Bình Sơn – Hiệp Đức
  • Xã Hiệp An – Kinh Môn

Từ khóa » Cổ Lũng Phú Lương Thái Nguyên