Xã Dục Tú - Đông Anh - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Dục Tú – Đông Anh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đông Anh , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Dục Tú – Đông Anh
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Dục Tú – Đông Anh
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Anh
          • 1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Đông Anh65 Xã Bắc Hồng6 Xã Cổ Loa18 Xã Đại Mạch3 Xã Đông Hội6 Xã Dục Tú9 Xã Hải Bối9 Xã Kim Chung12 Xã Kim Nỗ27 Xã Liên Hà10 Xã Mai Lâm9 Xã Nam Hồng6 Xã Nguyên Khê12 Xã Tàm Xá2 Xã Thụy Lâm11 Xã Tiên Dương7 Xã Uy Nỗ15 Xã Vân Hà6 Xã Vân Nội10 Xã Việt Hùng10 Xã Vĩnh Ngọc4 Xã Võng La3 Xã Xuân Canh6 Xã Xuân Nộn7
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
          • 2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108 Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291 Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804 Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286 Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867 Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280 Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844 Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799 Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500 Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443 Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582 Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579 Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233 Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860 Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831 Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208 Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319 Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352 Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739 Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362 Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060 Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090 Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922 Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877 Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351 Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146 Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717 Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991 Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391 Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Dục Tú – Đông Anh

Bản đồ Xã Dục Tú – Đông Anh

Đường Dục Tú 137710
Thôn Đình Tràng 137706
Thôn Đồng Dâu 137708
Thôn Hậu 137702
Thôn Lý Nhân 137704
Thôn Nghĩa Vũ 137703
Thôn Ngọc Lôi 137707
Thôn Thạc Quả 137705
Thôn Tiền 137701

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Anh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đông Anh65
Xã Bắc Hồng6
Xã Cổ Loa18
Xã Đại Mạch3
Xã Đông Hội6
Xã Dục Tú9
Xã Hải Bối9
Xã Kim Chung12
Xã Kim Nỗ27
Xã Liên Hà10
Xã Mai Lâm9
Xã Nam Hồng6
Xã Nguyên Khê12
Xã Tàm Xá2
Xã Thụy Lâm11
Xã Tiên Dương7
Xã Uy Nỗ15
Xã Vân Hà6
Xã Vân Nội10
Xã Việt Hùng10
Xã Vĩnh Ngọc4
Xã Võng La3
Xã Xuân Canh6
Xã Xuân Nộn7

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post 4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi người Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành công Dùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong” Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mới Backlink DoFollow từ Pinterest [2019] Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93 Cách đặt backlink từ slides.com Cách đặt backlink trên calameo.com Cách đặt backlink trên Uid.me Cách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category Post Xã Bù Gia Mập – Bù Gia Mập Xã Nam Sơn – Bắc Ninh Xã Lao Chải – Mù Căng Chải Phường 3 – Quận 8  Thị trấn Tân Dân – Yên Dũng Xã Mỹ Hội – Cái Bè Phường Cốc Lếu – Lào Cai Phường 3 – Đông Hà Xã Bình Khánh Đông – Mỏ Cày Xã Tân Dương – Lai Vung Same Tags Post Xã An Phú – Tuy Hoà Xã Phương Định – Trực Ninh Xã Hải Phong – Hải Hậu Xã Xuân Lâm – Nam Đàn Xã Tả Sìn Thàng – Tủa Chùa Xã Bộc Nhiêu – Định Hóa Xã Vĩnh Tiến – Tràng Định Xã Hội Sơn – Anh Sơn Xã Phong Minh – Lục Ngạn Xã Tri Lễ – Quế Phong

More from this author

View all posts
  • Xã Lâm Sơn – Chi Lăng
  • Fib Mag Blogger Template [ blogspot themes ]
  • Xã An Hoà – An Dương
  • Dailytheme Blogger Template [ blogspot themes ]

Từ khóa » đình Tràng Dục Tú đông Anh Hà Nội