"xã Giao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xã Giao Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"xã giao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xã giao
xã giao- noun
- savoir vivre, social relations
xã giao
- I d. (hoặc đg.). Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. Phép xã giao. Có quan hệ xã giao rộng rãi. Kém xã giao (kng.).
- II t. Chỉ có tính chất lịch sự theo phép . Nụ cười xã giao. Khen mấy câu xã giao. Đến thăm xã giao.
hId. Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. Phép xã giao. Xã giao rộng rãi. IIt. Chỉ có tính chất xã giao bề ngoài. Nụ cười xã giao.Từ khóa » Sự Xã Giao Tiếng Anh Là Gì
-
Xã Giao Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xã Giao In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÃ GIAO - Translation In English
-
Xã Giao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xã Giao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xã Giao Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bạn Xã Giao Tiếng Anh Là Gì
-
PHÉP XÃ GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XÃ GIAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHI THỨC XÃ GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ngôn Ngữ Xã Giao - Học Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xã Giao' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
'xã Giao' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
30 Câu Giao Tiếp Xã Giao Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Các Cách Chào Hỏi Trong Tiếng Anh: 6 Tình Huống Phổ Biến Nhất
-
17 Cách Chào Hỏi Xã Giao Trong Tiếng Anh